弓 | CUNG | Cái cung | Pictograph của cái cung không có dây – hình giống trái cung 🏹 ([wanikani.com][1], [kanji-trainer.org][2]) |
元 | NGUYÊN | Gốc nguồn | MỀM mại trên đầu người – tượng trưng gốc rễ của mọi thứ. |
原 | NGUYÊN | Đồng bằng, nguyên sơ | Nước mưa (厂+水) chảy trên đất cao → thành đồng bằng nguyên sơ. |
工 | CÔNG | Làm, kỹ sư | Một đường ngang và một đường dọc như cái thước của người thợ – là công. |
空 | KHÔNG | Trống rỗng | Mái nhà (宀) không có người – bên trong trống không. |
合 | HỢP | Kết hợp, hợp lại | Người (人) nằm dưới nắp (冖) cùng nhau – là hợp |
谷 | CỐC | Thung lũng | Tóc dài như suối chảy xuống giữa hàm – là thung lũng (cốc). |
道 | ĐẠO | Con đường | Bộ đường (⻌) + đầu (首) → là con đường nối hành trình. |
首 | THỦ | Cái đầu, lãnh đạo | Cái đầu có cái miệng to ở dưới – là cái đầu, chỉ huy. |
色 | SẮC | Màu sắc | Tay (⺅) cầm khăn trải ra – để phát sắc màu |
米 | MỄ | Gạo | Hình cây lúa (木) với những hạt nhỏ (丶) – là gạo |
来 | LAI | Đến | Các nhánh (木) vươn xuống như người đến từ trên cao. |
内 | NỘI | Bên trong | Một người (入) bên trong khung – là nội thất. |
肉 | NHỤC | Thịt | Hình miếng thịt mềm trên đùi – là thịt. |
食 | THỰC | Ăn | Nồi (8) trên bếp (+) chứa thức ăn – là đồ ăn. |
寺 | TỰ | Chùa | Người ở dưới mái (土 trên) + con dao (丨) – tượng hình chùa có thầy trụ trì. |
時 | THỜI | Thời gian, giờ | Mặt trời (日) + bộ thì (寺) → giờ chùa, là thời gian. |
新 | TÂN | Mới | Côn trùng (新 dùng bộ cách và máy) + cây – giống làm công nghệ mới. |
親 | THÂN | Họ hàng | Người (立+見) nhìn qua mái gia đình – là người thân thiết. |
数 | SỐ | Số lượng | Dùng móc (攵) ghi lại nhiều (禾) hạt gạo – là con số. |
自 | TỰ | Tự thân | Mũi (自) nổi bật – là bản thân mình. |
室 | THẤT | Căn phòng | Nhà (宀) có sàn (至) để sinh sống – là phòng. |
週 | CHU | Tuần | Đi qua (⻌) mỗi ngày trong khung thời gian – là tuần. |
書 | THƯ | Viết, sách | Tay (聿) cầm bút viết trên giấy – là viết, sách. |
場 | TRÀNG | Sân bãi, nơi | Đất (土) được chia bởi hai cây (昜) – là sân, trường bãi. |