Ngày 11

Hán tựHán ViệtNghĩaTruyện ghi nhớ
CUNGCái cungPictograph của cái cung không có dây – hình giống trái cung 🏹 ([wanikani.com][1], [kanji-trainer.org][2])
NGUYÊNGốc nguồnMỀM mại trên đầu người – tượng trưng gốc rễ của mọi thứ.
NGUYÊNĐồng bằng, nguyên sơNước mưa (厂+水) chảy trên đất cao → thành đồng bằng nguyên sơ.
CÔNGLàm, kỹ sưMột đường ngang và một đường dọc như cái thước của người thợ – là công.
KHÔNGTrống rỗngMái nhà (宀) không có người – bên trong trống không.
HỢPKết hợp, hợp lạiNgười (人) nằm dưới nắp (冖) cùng nhau – là hợp
CỐCThung lũngTóc dài như suối chảy xuống giữa hàm – là thung lũng (cốc).
ĐẠOCon đườngBộ đường (⻌) + đầu (首) → là con đường nối hành trình.
THỦCái đầu, lãnh đạoCái đầu có cái miệng to ở dưới – là cái đầu, chỉ huy.
SẮCMàu sắcTay (⺅) cầm khăn trải ra – để phát sắc màu
MỄGạoHình cây lúa (木) với những hạt nhỏ (丶) – là gạo
LAIĐếnCác nhánh (木) vươn xuống như người đến từ trên cao.
NỘIBên trongMột người (入) bên trong khung – là nội thất.
NHỤCThịtHình miếng thịt mềm trên đùi – là thịt.
THỰCĂnNồi (8) trên bếp (+) chứa thức ăn – là đồ ăn.
TỰChùaNgười ở dưới mái (土 trên) + con dao (丨) – tượng hình chùa có thầy trụ trì.
THỜIThời gian, giờMặt trời (日) + bộ thì (寺) → giờ chùa, là thời gian.
TÂNMớiCôn trùng (新 dùng bộ cách và máy) + cây – giống làm công nghệ mới.
THÂNHọ hàngNgười (立+見) nhìn qua mái gia đình – là người thân thiết.
SỐSố lượngDùng móc (攵) ghi lại nhiều (禾) hạt gạo – là con số.
TỰTự thânMũi (自) nổi bật – là bản thân mình.
THẤTCăn phòngNhà (宀) có sàn (至) để sinh sống – là phòng.
CHUTuầnĐi qua (⻌) mỗi ngày trong khung thời gian – là tuần.
THƯViết, sáchTay (聿) cầm bút viết trên giấy – là viết, sách.
TRÀNGSân bãi, nơiĐất (土) được chia bởi hai cây (昜) – là sân, trường bãi.