Tuyệt vời! Tôi đã sẵn sàng tạo bảng Kanji tiếp theo cho bạn với các thông tin chi tiết và câu chuyện ghi nhớ sáng tạo và dễ ghi nhớ hơn.


Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
LÂMRừngHai cái cây (木) tạo thành rừng (林).
CẤMCấm đoánHai cái cây (林) trong khu rừng cấm (禁) của thần (示).
KHÂMCổ áo, tấm lòngQuần áo (衣) có cổ áo (襟) và khu rừng cấm (禁).
SỞNền tảng, cơ sởĐá (石) làm nền tảng (礎) cho nhà (楚).
QUÁNXuyên qua, quán xuyếnTiền (貝) xuyên qua (貫) bằng dây (毌).
QUÁNQuen thuộc, thành thói quenTrái tim (心) quen thuộc (慣) với việc xuyên qua (貫).
Cơ bản, nền tảngĐất (土) là nền tảng (基) của cái đó (其).
TẮCTắc nghẽn, bịt kínĐất (土) bịt kín (塞) ở biên giới (塞) và khuôn mặt (賽).
HÀNLạnh, rétMái nhà (宀) lạnh (寒) với cỏ (艹) và băng (冫).
TRẢOMóng vuốtHình ảnh móng vuốt (爪).
MẠCHMạch, gânThịt (月) có mạch (脈) như chân (夂) của con thú.
PHÁIPhái, nhánhNước (氵) từ móng vuốt (爪) là một phái (派).
Cô độc, đơn độcCon (子) cô độc (孤) như dưa (瓜).
HỒCung (cung tên), hình vòng cungCái cung (弓) cô độc (孤) là hình vòng cung (弧).
LỊCHLịch sử, kinh nghiệmLịch sử (歴) của cây (木) và (禾).
LỊCHLịch (thời gian)Mặt trời (日) trên lịch (暦) ghi lại lịch sử (歴).
MAVải lanh, cây gai dầuCây gai dầu (麻) có nhiều nhánh (广).
MAMa sát, màiTay (手) mài (摩) cây gai dầu (麻).
MAMài, đánh bóngĐá (石) mài (磨) cây gai dầu (麻).
NGHỊCHNgược lại, đối nghịchĐi (辶) ngược lại (逆) và nước (水).
TỐNặn (đất sét), tạo hìnhĐất (土) tạo hình (塑) ngược lại (逆).
TỐLội ngược dòng, truy溯Đi (辶) lội ngược dòng (遡) và ngược lại (逆).
CỬULâu dài, vĩnh cửuNgười (人) lâu dài (久) đứng vững.
MẪUMẫu (đất), luốngCái ruộng (田) có luống (畝) lâu dài (久).