Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
VINhỏ, vi môNúi (山) nhỏ (微) và ít (少).
TRƯNGDấu hiệu, trưng cầuDấu hiệu (徴) của núi (山) nhỏ (微).
TRỪNGTrừng phạt, trừng trịTrừng phạt (懲) bằng tay (手) và trưng (徴).
BẠOBạo lực, hung bạoMặt trời (日) bạo lực (暴) và tay (手).
BẠONổ, bùng nổLửa (火) nổ (爆) một cách bạo lực (暴).
BẠCĐỗ (tàu), dừng lạiNước (氵) đỗ (泊) ở bạch (白).
PHÁCHVỗ, đậpTay (扌) vỗ (拍) và bạch (白).
BÁCHÉp buộc, thúc épĐi (辶) thúc ép (迫) và bạch (白).
Bác, anh cảNgười (亻) là bác (伯) và bạch (白).
BẠCTàu thuyền lớnThuyền (舟) lớn (舶) và bạch (白).
ĐÀOCây đào, quả đàoCây (木) đào (桃) và triệu (兆).
ĐÀOChạy trốn, thoátĐi (辶) chạy trốn (逃) và triệu (兆).
TRIỆUTriệu (số), điềm báoTriệu (兆) là một điềm báo.
KHIÊUNhảy, bước nhảyChân (足) nhảy (跳) và triệu (兆).
THIÊUKhiêu chiến, thách thứcTay (扌) khiêu chiến (挑) và triệu (兆).
THIẾUNhìn xa, ngắm cảnhMắt (目) nhìn xa (眺) và triệu (兆).
MIÊUMầm, cây conCỏ (艹) mầm (苗) trên ruộng (田).
MIÊUVẽ, miêu tảTay (扌) vẽ (描) mầm (苗).
MIÊUCon mèoCon chó (犬) là con mèo (猫) và mầm (苗).
PHÚNPhun, phun tràoMiệng (口) phun (噴) ra tiền (賁).
PHẦNMồ mả, nấm mồĐất (土) làm nấm mồ (墳) và tiền (賁).
PHẪNPhẫn nộ, căm phẫnTrái tim (心) căm phẫn (憤) và tiền (賁).
BÀNLoại, nói chungThuyền (舟) nói chung (般).
BANVận chuyển, khuân vácTay (扌) vận chuyển (搬) trên thuyền (般).
BÀNCái đĩa, cái mâmCái đĩa (盤) và thuyền (般).
LẬPĐứng, thành lậpĐứng (立) trên đất (土).
LẠPHạt, viênGạo (米) là hạt (粒) và đứng (立).
LẠPKéo, lôi kéoTay (扌) kéo (拉) và đứng (立).