Ngày 8

Hán tựHán ViệtNghĩaTruyện ghi nhớ
DỤNGDùng, sử dụngBộ thủ (用): tay cầm công cụ, bắt đầu dùng việc.
GIÁCGóc/hornCái sừng (角) của con bò là góc nhọn – corner; hình tượng từ Kanji‑Trainer ([safiria.net][1], [kanji-trainer.org][2])
DŨNGDũng cảmTrái tim (⺍) + bộ DUNG (容) – khi tâm kiên cường, bạn sẽ dũng cảm.
THÔNGThông qua, truyềnNước chảy (氵) trên đường (甬) → chảy xuyên qua – thông suốt, đi thông.
DIỆUNgày trong tuầnMặt trời (日) kết hợp đôi cánh chim (隹羽) – như mỗi ngày của tuần có ánh sáng .
CỬUChínHình dáng cong như cây gậy, chín cung nhịp.
CỨUTìm kiếm, nghiên cứuNước (氵) nhỏ giọt vào mái (宀) – lâu ngày mới nghiên cứu sâu.
HOÀNHình trònVòng tròn (丸) là hình tròn hoàn chỉnh.
NHANGương mặtDưới mái (頁), có miệng (⺕) và thịt (月) – là khuôn mặt.
THIỆTLưỡiMiệng (口) trong có lưỡi đang lè ra – là lưỡi.
HOẠTSống, hoạt độngNước (氵) + khoản miệng (舌) ngon giọng – làm người hoạt bát.
THOẠINói chuyệnMiệng (口) + lời nói (舌) → nói chuyện, giao thoại.
LẠCVui, âm nhạcDây (⺮) treo nhạc cụ trong nhà (木) → vui nhạc, lạc.
DƯỢCThuốcCây (艹) + lúa (楽 - nan của lúa) → từ cây làm thuốc, là dược.
MÔNCổngHai cánh cửa mở ra – là cổng, hình môn.
VẤNHỏiCổng (門) mở miệng (口) để hỏi, là vấn đề.
VĂNNgheTai (耳) bên trong cổng – đi qua cổng để nghe, là văn.
GIANGian, giữaMặt trời (日) nằm giữa hai cánh cổng (門) – là khoảng thời gian.
GIẢNĐơn giảnTre (⺮) dùng để viết (簡) – chữ đơn giản từ cây tre.
THẠCHĐáXương (立) trên đá – là vật nặng, cứng như đá.
PHONGGióCổng mở tung (几) dưới mây – gió lùa vào .
NHAMTảng đá lớnĐá (石) chồng lên mái (厂) – thành tảng đá, nham .
MINHSángMặt trời (日) và mặt trăng (月) cùng chiếu sáng – là minh .
MINHTiếng (chim, động vật)Miệng (口) của chim (鳥) phát ra tiếng – là hót, minh .