申 | THÂN | Nói, trình bày | Cái miệng (口) và chữ thập (十) là nói (申). |
伸 | THÂN | Kéo dài, duỗi ra | Người (亻) kéo dài (伸) ra. |
紳 | THÂN | Quý ông, người lịch thiệp | Người (亻) lịch thiệp (紳) như một thần (申). |
神 | THẦN | Thần thánh, tinh thần | Thần (神) linh và chỉ (示) dẫn. |
由 | DO | Lý do, nguyên nhân | Cái cây (由) có lý do (由) để phát triển. |
油 | DU | Dầu | Nước (氵) từ cây (由) là dầu (油). |
届 | GIỚI | Đến, gửi đến | Xác chết (尸) đến (届) từ cây (由). |
袖 | TỤC | Tay áo | Quần áo (衤) và cây (由) là tay áo (袖). |
宙 | TRỤ | Không gian, vũ trụ | Mái nhà (宀) và lý do (由) là vũ trụ (宙). |
笛 | ĐỊCH | Cây sáo, cái còi | Tre (竹) và lý do (由) là cái sáo (笛). |
抽 | TRỪU | Rút ra, trừu tượng | Tay (扌) rút ra (抽) từ cây (由). |
軸 | TRỤC | Trục, trung tâm | Xe (車) và lý do (由) là cái trục (軸). |
甲 | GIÁP | Vỏ giáp, hạng nhất | Cái vỏ giáp (甲) cứng cáp. |
押 | ÁP | Ấn, đẩy | Tay (扌) ấn (押) vào vỏ giáp (甲). |
岬 | GIÁP | Mũi đất, bán đảo | Núi (山) và vỏ giáp (甲) là mũi đất (岬). |
制 | CHẾ | Chế độ, chế ngự | Con dao (刀) chế ngự (制). |
製 | CHẾ | Chế tạo, sản xuất | Quần áo (衣) và chế tạo (制) là sản xuất (製). |
深 | THÂM | Sâu, sâu sắc | Nước (氵) sâu (深) và mái nhà (宀). |
探 | THÁM | Thám hiểm, tìm kiếm | Tay (扌) tìm kiếm (探) sâu (深). |
性 | TÍNH | Tính cách, giới tính | Tim (心) và sinh (生) là tính cách (性). |
姓 | TÍNH | Họ (tên họ) | Người phụ nữ (女) có họ (姓) là sinh (生). |