首 | THỦ | Đầu, cổ | Cái đầu (首) có hai cái mắt (目). |
道 | ĐẠO | Con đường, đạo lý | Con đường (辶) đi (首) đến cái đầu. |
導 | ĐẠO | Dẫn dắt, chỉ đạo | Con đường (道) được dẫn dắt (導) bởi tay (寸). |
易 | DỊ | Dễ dàng, thay đổi | Mặt trời (日) và mặt trăng (月) thay đổi (易) dễ dàng. |
賜 | TỨ | Ban cho, ban thưởng | Tiền (貝) được ban cho (賜) một cách dễ dàng (易). |
物 | VẬT | Vật thể, sự vật | CON TRÂU (牛) và vật (物) phẩm. |
陽 | DƯƠNG | Mặt trời, phía mặt trời | Đồi phía mặt trời (陽) có mặt trời (日) và mặt đất (阝). |
揚 | DƯƠNG | Giơ lên, nâng lên | Tay (扌) giơ lên (揚) dưới ánh mặt trời (陽). |
瘍 | DƯƠNG | Loét, mụn nhọt | Bệnh (疒) loét (瘍) dưới ánh mặt trời (陽). |
場 | TRƯỜNG | Địa điểm, bãi | Đất (土) có ánh mặt trời (陽) là địa điểm (場). |
腸 | TRÀNG | Ruột | Thịt (月) ở ruột (腸) có ánh mặt trời (陽). |
傷 | THƯƠNG | Vết thương, làm tổn thương | Người (亻) bị thương (傷) do ánh mặt trời (陽) và dao (刀). |
湯 | THANG | Nước nóng, suối nước nóng | Nước (氵) và ánh mặt trời (陽) tạo thành nước nóng (湯). |
色 | SẮC | Màu sắc, vẻ đẹp | Người (人) và người (巴) tạo thành màu sắc (色). |
絶 | TUYỆT | Tuyệt vọng, cắt đứt | Sợi chỉ (糸) bị cắt đứt (絶) do dao (刀) và người (人). |
断 | ĐOẠN | Cắt, đoạn tuyệt | Dao (刀) cắt (断) sợi chỉ (糸). |
継 | KẾ | Kế thừa, tiếp nối | Sợi chỉ (糸) tiếp nối (継) với người (人) và mặt trời (日). |
台 | ĐÀI | Đài, bệ | Cái đài (台) có cái miệng (口) ở trên. |
治 | TRỊ | Trị liệu, cai trị | Nước (氵) trị (治) bệnh. |
始 | THỦY | Bắt đầu | Người phụ nữ (女) bắt đầu (始) lên đài (台). |
冶 | DÃ | Luyện kim, rèn đúc | Băng (冫) và đài (台) là luyện kim (冶). |