Tuyệt vời! Tôi đã sẵn sàng tạo bảng Kanji tiếp theo cho bạn với các thông tin chi tiết và câu chuyện ghi nhớ sáng tạo và dễ ghi nhớ hơn.


Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
LÔISấm sétMưa (雨) và ruộng (田) đồng rung chuyển vì sấm sét (雷).
ĐIỆNĐiện, điện năngMưa (雨) tạo ra điện (電) trên cánh đồng (田).
TUYẾTTuyếtMưa (雨) rơi trên cái chổi (彗) là tuyết (雪).
VÂNMâyMưa (雨) và mây (云) bay lượn.
ĐÀMMây mù, u ámMặt trời (日) bị mây (雲) che khuất, trở nên u ám (曇).
PHÂNKhí quyển, không khíMưa (雨) và không khí (分) tạo nên bầu khí quyển (雰).
CHẤNChấn động, rung chuyểnMưa (雨) làm chấn động (震) bầu trời và cây (辰).
LINHLinh hồn, linh thiêngMưa (雨) và ba cái miệng (口) linh thiêng là linh hồn (霊).
LINHSố không, số 0Mưa (雨) không còn gì là số 0 (零).
VỤSương mùMưa (雨) và công việc (務) bị che mờ bởi sương mù (霧).
SƯƠNGSương muốiMưa (雨) và tương (相) tự là sương muối (霜).
LỘSương, lộ raMưa (雨) và con đường (路) lộ ra (露).
NHUNhu cầu, yêu cầuMưa (雨) đáp ứng nhu cầu (需) của ruộng (而).
NGÂNBạc, ngân hàngKim loại (金) tốt (艮) là bạc (銀).
HỐNDấu vết, vết tíchBệnh (疒) để lại dấu vết (痕) trên cái tốt (艮).
CĂNRễ cây, gốcCây (木) có rễ (根) tốt (艮).
HẠNGiới hạn, hạn chếĐồi (阝) giới hạn (限) sự tốt (艮) đẹp.
HẬNHận thù, oán hậnTrái tim (心) mang nỗi hận (恨) khi không tốt (艮).
NHÃNMắtMắt (目) tốt (艮) là nhãn (眼) quan tốt.
退THOÁIRút lui, thoái luiĐi (辶) rút lui (退) và tốt (艮).
LƯƠNGTốt, lương thiệnCái (良) tốt (良).
NƯƠNGCon gáiNgười phụ nữ (女) tốt (良) là con gái (娘).
LANGChàng trai, người đàn ôngChàng trai (郎) tốt (良) ở làng (阝).
LANGSóiCon chó (犬) sói (狼) và chàng trai (郎).
LANGHành lang, mái hiênMái nhà (广) có hành lang (廊) cho chàng trai (郎).
LÃNGSáng sủa, trong trẻoMặt trăng (月) sáng sủa (朗) và chàng trai (郎).
LÃNGSóng, lãng phíNước (氵) có sóng (浪) và chàng trai (郎).

Bạn có muốn tôi tiếp tục với những Kanji khác không?