Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
ĐƠNĐơn lẻ, đơn giảnCái miệng (口) đơn lẻ (単) và chữ thập (十).
ĐẠNViên đạn, đàn (nhạc)Viên đạn (弾) bắn ra từ đơn (単) vị.
CHIẾNChiến tranh, chiến đấuChiến (戦) đấu với cái (戈) và đơn (単) vị.
THIỀNThiền, thiền địnhThần (示) thiền (禅) định trên đơn (単) giản.
HOAHoa, lộng lẫyCây (艹) hoa (華) lộng lẫy (華).
QUẢQuả, kết quảCái cây (木) có quả (果).
QUẢBánh kẹo, hoa quảCỏ (艹) và quả (果) làm bánh kẹo (菓).
SÀOTổ (chim), hang ổCái tổ (巣) chim trên cây (木).
KHÓAKhóa học, bài họcLời nói (言) về bài học (課) và quả (果).
LÕATrần truồng, khỏa thânQuần áo (衣) trần truồng (裸) và quả (果).
HỐITập hợp, loạiTập hợp (彙) xe (車).
MIỄNMiễn, tránh (免) tránh (免) khỏi đầu.
MIỄNCố gắng, nỗ lựcSức mạnh (力) để cố gắng (勉) và miễn (免) trừ.
DẬTTrốn thoát, vượt trộiĐi (辶) trốn thoát (逸) và mất (免).
PHÒNGPhòng ngừa, bảo vệĐồi (阝) phòng ngừa (防).
PHÒNGPhòng, buồngCửa (戸) của phòng (房).
PHỎNGThăm hỏi, viếng thămLời nói (言) thăm hỏi (訪) phương (方).
LƯỠNGCả hai, haiHai (両) cái xe (車).
MÃNĐầy, mãn nguyệnNước (氵) đầy (満) và lưỡng (両).
CƯƠNGĐồi, gòCái đồi (岡) có hai (両) cái miệng (口).
CƯƠNGCứng rắn, mạnh mẽDao (刀) cứng rắn (剛) và miệng (口).
CƯƠNGThépKim loại (金) thép (鋼) cứng rắn (剛).
CƯƠNGDây thừng, sợi dâySợi chỉ (糸) cứng rắn (剛) là dây thừng (綱).
XÍCHThước, gang tayCái thước (尺) đo.
DỊCHNhà ga, trạmNgựa (馬) ở nhà ga (駅) và thước (尺).
DỊCHDịch (ngôn ngữ), lý doLời nói (言) dịch (訳) và thước (尺).
THÍCHGiải thích, giải thoátGiải thích (釈) bằng thước (尺).
TRẠCHĐầm lầy, ơn trạchNước (氵) ở đầm lầy (沢) và thước (尺).
TRẠCHLựa chọn, chọn lọcTay (扌) lựa chọn (択) bằng thước (尺).

Bạn muốn tôi tiếp tục tạo bảng cho các Kanji khác không?