Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
TÁCLàm, chế tạoNGƯỜI (亻) làm (作) ra đồ vật.
TẠCHôm quaMặt trời (日) làm (作) việc của ngày hôm qua (昨).
TẠCGiấmRượu (酉) được làm (作) thành giấm (酢).
TRÁPVắt, épTay (扌) vắt (搾) nước (酢).
TRÁLừa dối, gian lậnLời nói (言) lừa dối (詐) người.
TÁCDây thừng, tìm kiếmSợi dây (糸) để tìm kiếm (索) bằng chân (夂).
TỐYếu tố, nguyên tốSợi chỉ (糸) trắng (白) là nguyên tố (素).
MẠCHLúa mạchLúa mạch (麦) mọc trên đất (夂).
TOÁNTính toán, số họcTre (竹) để tính toán (算) trên mắt (目).
TỊMũiMŨI (鼻) có cánh (自) và ruộng (田) ở phía dưới.
HỢPHợp lại, phù hợpMiệng (口) hợp (合) lại với người (人).
THẬPNhặt, mườiTay (扌) nhặt (拾) cái hợp (合) đồng.
CẤPCấp phát, cung cấpSợi chỉ (糸) cấp (給) phát cho người (合).
沿DUYÊNDọc theo, men theoNước (氵) chảy dọc theo (沿) đường.
DUYÊNChì (kim loại)Kim loại (金) chì (鉛) men theo đường.
CỐCThung lũngMiệng (口) của thung lũng (谷).
DỤCTắmNước (氵) để tắm (浴) trong thung lũng (谷).
DỤCMong muốn, dục vọngThung lũng (谷) có dục vọng (欲) trong tâm (心).
TỤCTục lệ, phong tụcNgười (亻) có phong tục (俗) trong thung lũng (谷).
DUNGChứa đựng, dung nhanMái nhà (宀) chứa đựng (容) thung lũng (谷).
ĐÁPTrả lời, đáp ánTre (竹) và hợp (合) lại để trả lời (答).
THÁPThápĐất (土) và hợp (合) lại thành tháp (塔).
ĐÁPLắp ghép, đặt lênTay (扌) lắp ghép (搭) lại.
DUNGTan chảy, hòa tanNước (氵) làm tan chảy (溶).
DỊCHChất lỏng, dịch thểNước (氵) và đêm (夜) là chất lỏng (液).