Tuyệt vời! Tôi đã sẵn sàng tạo bảng Kanji tiếp theo cho bạn với các thông tin chi tiết và câu chuyện ghi nhớ sáng tạo và dễ ghi nhớ hơn.


Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
CAMNgọt, cam tâmCái miệng (口) thấy ngọt (甘).
CÁMMàu xanh đậm, màu xanh tím thanSợi chỉ (糸) màu xanh đậm (紺) và ngọt (甘).
MỖNào đó, một sốCây (木) nào đó (某) và mặt trời (日).
MƯUMưu đồ, mưu lượcLời nói (言) mưu đồ (謀) và nào đó (某).
MÔIMôi giới, trung gianPhụ nữ (女) làm môi giới (媒) và nào đó (某).
KHẨNKhẩn hoang, khai hoangĐất (土) khẩn hoang (墾) và mắt (目).
KHẨNKhẩn khoản, chân thànhTrái tim (心) khẩn khoản (懇) và khẩn hoang (墾).
TRẢMChém, chặtChém (斬) bằng cái rìu (斤) và xe (車).
TẠMTạm thời, một látMặt trời (日) tạm thời (暫) và chém (斬).
TIỆMDần dần, từ từNước (氵) dần dần (漸) và chém (斬).
NHIẾPNhiếp chính, nhiếp ảnhTay (扌) nhiếp (摂) và tai (耳).
SÁPChát, tắc nghẽnNước (氵) chát (渋) và (葉).
HỰULại, nữaBàn tay (又) lại.
SONGĐôi, cặpHai (又) tay (又) là một đôi (双).
TANGCây dâuCây (木) dâu (桑) có hai (又) tay (又).
TỬChếtXác chết (歹) chết (死) và người (人).
TÁNGChôn cất, mai tángCỏ (艹) chôn cất (葬) xác chết (死) và cây (木).
TRÁCBàn, xuất sắcCái bàn (卓) xuất sắc (卓) và mười (十).
ĐIỆUĐau buồn, thương tiếcTrái tim (心) đau buồn (悼) và cái bàn (卓).
PHỤĐồi, gò đấtHình ảnh đồi (阜).
CHỈDừng lạiChân (止) dừng lại (止).
CHỈPhúc lợi, hạnh phúcThần (示) mang lại phúc lợi (祉) khi dừng lại (止).
Kế hoạch, doanh nghiệpNgười (人) kế hoạch (企) và dừng lại (止).
KHẲNGKhẳng định, đồng ýThịt (月) khẳng định (肯) khi dừng lại (止).
寿THỌTuổi thọ, sống lâuSống lâu (寿) như người già (老) và miệng (口).
CHÚĐúc (kim loại)Kim loại (金) được đúc (鋳) và sống lâu (寿).