傘 | TÁN | Cái ô, cái dù | Bốn cái miệng (四口) dưới một cái ô (傘) để tránh mưa. |
爽 | SẢNG | Sảng khoái, trong lành | Hai cây thập (十) đứng dưới mặt trời (大) và bị gió (爻) thổi, tạo cảm giác sảng khoái (爽). |
璽 | TỶ | Con dấu, ấn tín | Con dấu (璽) hình chữ vương (王) có con rồng (龍) ở dưới. |
喪 | TANG | Tang lễ, mất mát | Cỏ (艹) héo úa trên mộ (口) trong tang lễ (喪). |
膝 | TẤT | Đầu gối | Phần thịt (月) có đầu gối (膝) giống như một cái bình (滕). |
漆 | TẤT | Sơn mài, cây sơn | Nước (氵) dùng để làm sơn mài (漆) và cây tất (悉). |
庶 | THỨ | Thứ dân, số đông | Dưới mái nhà (广), rất nhiều người (廿) là thứ dân (庶). |
遮 | GIÀ | Che đậy, ngăn cản | Đi (辶) và che đậy (遮) lại. |
励 | LỆ | Khuyến khích, nỗ lực | Sức mạnh (力) để nỗ lực (励) đi đến vạn lý (万). |
栃 | LỆ | Cây dẻ ngựa | Cây (木) dẻ ngựa (栃) có hình chữ lệ (厂). |
煙 | YÊN | Khói | Lửa (火) tạo ra khói (煙) từ đất (土). |
慄 | LẬT | Run rẩy, sợ hãi | Trái tim (心) run rẩy (慄) khi đứng thẳng (栗). |
弁 | BIỆN | Biện hộ, hùng biện | Hai cánh cửa (辛) mở ra để biện hộ (弁). |
弄 | LỘNG | Trêu chọc, đùa giỡn | Ngọc (玉) bị trêu chọc (弄) bởi hai người (廾). |
臭 | XÚ | Mùi hôi, hôi thối | Con chó (犬) có mùi hôi (臭) từ cái miệng (自). |
嗅 | XÚ | Ngửi | Miệng (口) và con chó (犬) cùng nhau ngửi (嗅). |
瓦 | NGÕA | Ngói | Hình ảnh của một viên ngói (瓦). |
瓶 | BÌNH | Cái chai, cái lọ | Cái chai (瓶) làm từ ngói (瓦) đựng nước (水). |
弱 | NHƯỢC | Yếu, yếu ớt | Mũi tên (弓) yếu (弱) bị gãy. |
溺 | NỊCH | Chết đuối, mê đắm | Nước (氵) làm chết đuối (溺) người yếu (弱). |