Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
XỈRăngDừng lại (止) để răng (歯) mọc.
ÁOBên trong, sâu thẳmMÁI NHÀ (宀) và NGƯỜI (人) nằm sâu bên trong áo (奥).
CÚCHoa cúcCỏ (艹) và hoa cúc (菊).
TÚCNghiêm túc, trang nghiêmViết (聿) một cách nghiêm túc (粛).
QUYẾTQuyết định, quyết tâmNước (氵) và quyết (決) định.
KHOÁIKhoái cảm, sảng khoáiTim (心) và khoái (快) cảm.
HUYỆNHuyện, tỉnhMắt (目) và treo (懸) là huyện (県).
HUYỀNTreo, lo lắngTâm (心) lo lắng (懸) khi bị treo (県).
MỆNHMệnh lệnh, sinh mệnhMiệng (口) và chính mình (令) là mệnh (命) lệnh.
KHINHNhẹ, khinh suấtXe (車) nhẹ (軽) nhàng.
KINHKinh độ, kinh nghiệmSợi chỉ (糸) và kinh (経) nghiệm.
KÍNHĐường kính, đường điĐường đi (彳) có đường kính (径).
QUÁIQuái lạ, nghi ngờTim (心) và quái (怪) lạ.
HÀNHThân cây, cọngCỏ (艹) và cái cổ (圣) là thân cây (茎).
TÂNCay, vất vảCái kim (辛) cay (辛) xè.
TỂTể tướng, cai quảnMái nhà (宀) và cay (辛) là tể (宰) tướng.
TỪTừ ngữ, từ bỏLời nói (言) từ (辞) bỏ cay (辛).
TỐTTốt nghiệp, binh sĩMười (十) và quân lính (衣) là tốt (卒) nghiệp.
SUẤTTỷ lệ, dẫn dắtCái xác (玄) được dẫn dắt (率) bằng tay (十).
HẠNHHạnh phúc, may mắnCái đất (土) mang lại hạnh phúc (幸).
CHẤPChấp hành, cố chấpTay (扌) chấp hành (執).
ĐẠTĐạt được, thành đạtCon đường (辶) đạt được (達).
QUỸQuỹ đạo, đường rayXe (車) trên quỹ đạo (軌).
CHÍChân thành, tận tâmTay (扌) chân thành (摯) đưa đất (土).