館 | QUÁN | Tòa nhà, quán trọ | Nhà (食) ăn (食) quán (館) trọ. |
官 | QUAN | Quan chức, chính phủ | Mái nhà (宀) có miệng (口) là quan (官) chức. |
管 | QUẢN | Ống, quản lý | Tre (竹) và quan (官) là cái ống (管). |
棺 | QUAN | Quan tài | Cây (木) và quan (官) là cái quan tài (棺). |
追 | TRUY | Truy đuổi, theo đuổi | Đi (辶) truy đuổi (追) người (人). |
期 | KỲ | Kỳ hạn, thời kỳ | Tháng (月) và kỳ (期) hạn. |
旗 | KỲ | Lá cờ | Cờ (旗) có kỳ (期) hạn. |
碁 | KỲ | Cờ vây | Đá (石) và kỳ (期) là cờ vây (碁). |
棋 | KỲ | Cờ (tướng, vua), cờ bàn | Cây (木) và kỳ (期) là cờ (棋). |
欺 | KHI | Lừa dối, lừa gạt | Thiếu (欠) lừa dối (欺) kỳ (期). |
名 | DANH | Tên, danh tiếng | Buổi tối (夕) và miệng (口) là tên (名). |
各 | CÁC | Mỗi, các | Chân (夂) và miệng (口) là mỗi (各). |
客 | KHÁCH | Khách hàng | Nhà (宀) có khách (客) đến. |
格 | CÁCH | Cách thức, quy cách | Cây (木) và cách (格) thức. |
額 | NGẠCH | Trán, số tiền | Đầu (頁) có trán (額) và số tiền (各). |
落 | LẠC | Rơi, rụng | Cỏ (艹) và nước (氵) rơi (落) xuống. |
絡 | LẠC | Liên lạc, quấn vào | Sợi chỉ (糸) liên lạc (絡) với từng (各) người. |
酪 | LẠC | Phô mai, sữa | Rượu (酉) và từng (各) loại là phô mai (酪). |
閣 | CÁC | Gác, lầu | Cửa (門) và từng (各) cái là gác (閣). |
略 | LƯỢC | Lược bỏ, tóm tắt | Ruộng (田) và từng (各) cái là lược (略) bỏ. |
急 | CẤP | Gấp, khẩn cấp | Tim (心) và người (人) gấp (急) gáp. |
及 | CẬP | Kịp, đạt đến | Tay (又) kịp (及) đến. |
級 | CẤP | Cấp bậc, trình độ | Sợi chỉ (糸) và kịp (及) là cấp (級) bậc. |
吸 | HẤP | Hấp thụ, hít vào | Miệng (口) hít vào (吸) không khí. |
扱 | TRÁP | Xử lý, đối xử | Tay (扌) xử lý (扱) kịp (及). |