Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
DẠĐêmNgười (人) đứng (立) trên đồi (夂) vào đêm (夜).
DỊCHChất lỏng, dịch thểNước (氵) và đêm (夜) là chất lỏng (液).
NHIỄMNhuộm, lây nhiễmNước (氵) và chín (九) cây (木) bị lây nhiễm (染).
MAOLông, tócHình ảnh những sợi lông (毛).
ĐuôiXác chết (尸) và lông (毛) là cái đuôi (尾).
ÁThứ cấp, Á châuNgôi nhà (亜) có hai (二) cửa (口).
ÁCÁc, xấuMiệng (口) của người ác (悪) có trái tim (心) xấu.
YÊUCần thiết, yêu cầuPhụ nữ (女) cần thiết (要) phải có nắp (覀).
YÊUEo, thắt lưngThịt (月) ở eo (腰) của người phụ nữ (要).
YÊNKhóiLửa (火) và khói (煙) bốc ra từ miệng (口) của người phụ nữ (要).
Dặm, làngRuộng (田) và đất (土) là làng (里).
Lý do, đạo lýVua (王) và làng (里) là đạo lý (理).
Đồng ruộng, hoang dãLàng (里) và đất (土) ở đồng ruộng (野).
LILy (đơn vị đo), 1/1000Ruộng (田) và con dao (厂) là ly (厘).
MAIChôn, lấpĐất (土) chôn (埋) dưới làng (里).
LƯỢNGSố lượng, đo lườngĐất (土) và mặt trời (日) là số lượng (量).
LƯƠNGLương thực, thực phẩmGạo (米) và số lượng (量) là lương thực (糧).
ĐỒNGTrẻ conCái đứng (立) và ruộng (田) là trẻ con (童).
ĐỒNGCon ngươiMắt (目) của trẻ con (童) là con ngươi (瞳).
CHUNGCái chuôngKim loại (金) và trẻ con (童) là cái chuông (鐘).
SUNGNgưỡng mộ, khao khátTim (心) ngưỡng mộ (憧) trẻ con (童).
HỮUBạn bèHai bàn tay (又) là bạn bè (友).
BẠTRút ra, nhổTay (扌) rút ra (抜) từ bạn (友).
HỮUCó, sở hữuTay (又) và mặt trăng (月) là (有).
ANAn toàn, bình yênMái nhà (宀) có phụ nữ (女) là an (安) toàn.
ÁNĐề án, dự ánCây (木) và an (安) toàn là đề án (案).
ĐIỀUĐiều khoản, cành câyCây (木) có chín (九) điều (条) khoản.