Ngày 6

Hán tựHán ViệtNghĩaTruyện ghi nhớ
TÀITài năngCÂY (木) + nét chứa nhân (丿) → ★có cây tài thao lược☆ nhún nhảy, là TÀI năng.
TRÙNGCôn trùngCÓC nhỏ (口) + mũi (ム) → TRÙNG nhỏ bò chui trong hốc miệng.
ĐINHĐinh; con thứ 4Một đường thẳng trên ngang – như cái đinh đóng thẳng vào tường.
ĐINHThị trấnĐất (田) + đinh (丁) → cả làng đóng đinh, định cư thành thị trấn.
VĂNVăn chương, chữ viếtCái nắp (亠) chứa nội dung (文)—là VĂN chương.
CHIChi nhánh, cànhMột tay (又) giữ cây bằng dấu十 → hỗ trợ, là cành chi nhánh.
CHICành câyCÂY (木) + CHI nhánh (支) → chính là CÀNH cây.
TIÊNTrước, trước đóCái chân (儿) bước 🡆 đi dẫn đầu TRƯỚC hết.
HẬUSau, đằng sauNGƯỜI (彳) bước LÙI (夂) theo sau – là HẬU.
BẠCHTrắngMột dòng nước (丶) chảy sạch trắng tinh trên nền.
BÁCHTrămMột trên trắng (白) → cực nhiều, đến TRĂM.
HẮCĐenTrắng (白) bị che (里 + 灬) → tối đen như hắc ám.
Xã hội, đềnĐẤT (示+土) + thần thánh → nơi cúng XẢ xã thần.
LỄLễ nghĩaBộ 示 + chữ豊 tượng trưng cho đồ cúng – là LỄ.
MỘCCâyThân đứng (丨) + nhánh ngang – rõ hình CÂY.
BỔNGốc rễCÂY (木) có gốc ở dưới nét ngang – là GỐC.
HƯUNghỉ ngơiNGƯỜI (亻) tựa vào CÂY – nghỉ chân, là HƯU.
THỂThể xác, cơ thểNGƯỜI (亻) có bản thể CHÂN thể hiện qua hình ảnh – là THỂ.
BẢOBảo vệBẢO vệ: NGƯỜI (亻) + bảo vật (呆).
KIMBây giờMặt trời (一+丿) mọc "NHANH" giờ – là KIM (nay).
HÀNHĐi, thực hiệnBộ ⻌ + nhân → NGƯỜI đi trên con đường – là HÀNH.
QUANGÁnh sángCác nét mở rộng ra xung quanh – tỏa sáng rực rỡ.
DANHTên, danh tiếngMiệng (口) + cây (夕) → danh ngôn truyền từ miệng.
LẬPĐứng thẳngNgười đang đứng với hai chân rõ rệt – là LẬP.