才 | TÀI | Tài năng | CÂY (木) + nét chứa nhân (丿) → ★có cây tài thao lược☆ nhún nhảy, là TÀI năng. |
虫 | TRÙNG | Côn trùng | CÓC nhỏ (口) + mũi (ム) → TRÙNG nhỏ bò chui trong hốc miệng. |
丁 | ĐINH | Đinh; con thứ 4 | Một đường thẳng trên ngang – như cái đinh đóng thẳng vào tường. |
町 | ĐINH | Thị trấn | Đất (田) + đinh (丁) → cả làng đóng đinh, định cư thành thị trấn. |
文 | VĂN | Văn chương, chữ viết | Cái nắp (亠) chứa nội dung (文)—là VĂN chương. |
支 | CHI | Chi nhánh, cành | Một tay (又) giữ cây bằng dấu十 → hỗ trợ, là cành chi nhánh. |
枝 | CHI | Cành cây | CÂY (木) + CHI nhánh (支) → chính là CÀNH cây. |
先 | TIÊN | Trước, trước đó | Cái chân (儿) bước 🡆 đi dẫn đầu TRƯỚC hết. |
後 | HẬU | Sau, đằng sau | NGƯỜI (彳) bước LÙI (夂) theo sau – là HẬU. |
白 | BẠCH | Trắng | Một dòng nước (丶) chảy sạch trắng tinh trên nền. |
百 | BÁCH | Trăm | Một trên trắng (白) → cực nhiều, đến TRĂM. |
黒 | HẮC | Đen | Trắng (白) bị che (里 + 灬) → tối đen như hắc ám. |
社 | XÃ | Xã hội, đền | ĐẤT (示+土) + thần thánh → nơi cúng XẢ xã thần. |
礼 | LỄ | Lễ nghĩa | Bộ 示 + chữ豊 tượng trưng cho đồ cúng – là LỄ. |
木 | MỘC | Cây | Thân đứng (丨) + nhánh ngang – rõ hình CÂY. |
本 | BỔN | Gốc rễ | CÂY (木) có gốc ở dưới nét ngang – là GỐC. |
休 | HƯU | Nghỉ ngơi | NGƯỜI (亻) tựa vào CÂY – nghỉ chân, là HƯU. |
体 | THỂ | Thể xác, cơ thể | NGƯỜI (亻) có bản thể CHÂN thể hiện qua hình ảnh – là THỂ. |
保 | BẢO | Bảo vệ | BẢO vệ: NGƯỜI (亻) + bảo vật (呆). |
今 | KIM | Bây giờ | Mặt trời (一+丿) mọc "NHANH" giờ – là KIM (nay). |
行 | HÀNH | Đi, thực hiện | Bộ ⻌ + nhân → NGƯỜI đi trên con đường – là HÀNH. |
光 | QUANG | Ánh sáng | Các nét mở rộng ra xung quanh – tỏa sáng rực rỡ. |
名 | DANH | Tên, danh tiếng | Miệng (口) + cây (夕) → danh ngôn truyền từ miệng. |
立 | LẬP | Đứng thẳng | Người đang đứng với hai chân rõ rệt – là LẬP. |