Ngày 13

Hán tựHán ViệtNghĩaTruyện ghi nhớ
ÂMÂm thanhĐứng (立) dưới mặt trời (日), nghe âm thanh, là chữ ÂM ([wanikani.com][1], [reddit.com][2], [kanji-trainer.org][3]).
ÁMTối tămMặt trời (日) + chữ ÂM (音) → mặt trời bị giấu, tạo ra bóng tối .
ÝÝ nghĩa, ý địnhÂM (音) + TÂM (心) → âm thanh trong lòng, tức là Ý .
ỨcNhớ lạiTÂM (忄) + Ý (意) → kí ức, là nhớ lại .
ỨcTrăm triệuNGƯỜI (亻) + Ý (意) → trăm triệu, là số lớn trong tâm trí .
HóaBiến hóaNGƯỜI (亻) biến thành người khác – hóa ra dạng mới.
HoaHoaCỏ (艹) nở dưới đất – thành bông hoa.
HóaHàng hóaBộ ĐỒNG TIỀN (贝) đi kèm hóa đơn – thành hàng hóa.
NgoaGiày dépDA (革) + biến hóa (化) → da được biến thành giày .
CáchDa, cải cáchVật liệu da (革) được sử dụng – là da hoặc thay đổi (cải cách).
BốiVỏ sò, tiềnHình con sò – tiền xưa dùng vỏ sò, tức là BỐI.
BạiThất bạiLAB+貝: bùu đáu tiền – bị thất bại, mất sạch tiền.
PhụMang, thuaĐeo 貝 trên mình – mang nợ hoặc thua cuộc.
NhĩTaiHình tai người – là tai.
NhiMồi, thức ăn cho thúThực ăn (食) cho – mồi cho động vật.
NhânNgườiHình con người đứng – là người.
TrượngĐơn vị đo dàiNGƯỜI + cây nhỏ → dùng để đo chiều cao, là trượng.
ĐạiTo lớnNgười dang tay, chân rộng – là lớn, đại.
ThiênTrờiNgười (大) thêm một nét trên đầu – là trời .
PhuChồngNgười (大) đội mũ – là chồng, trưởng phu.
ThỉMũi tênHình cây mũi tên có cán – là ThỈ.
YY học, bác sĩBác sĩ cầm cây thuốc (匚+矢) để chữa, là Y.
ThấtMất, thất bạiMũi tên (矢) bay chệch là thất, mất dấu.
TrậtTrật tựGạo (禾) được sắp chỉ (失) đúng thứ tự, là TRẬT.
ThiếtSắt, thépKIM loại (鉄) + mất (失): "sắt bị mất giá"? – là sắt, thép .