Tuyệt vời! Tôi đã sẵn sàng tạo bảng Kanji tiếp theo cho bạn với các thông tin chi tiết và câu chuyện ghi nhớ sáng tạo và dễ ghi nhớ hơn.


Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
VỊDạ dày, bao tửCái ruộng (田) trong dạ dày (胃).
PHUDa, làn daDa (皮) của làn da (膚) trên cái bụng (胃).
ĐỚIĐai, dây lưngCái khăn (巾) làm dây lưng (帯).
TRỆĐình trệ, tắc nghẽnNước (氵) bị đình trệ (滞) do dây lưng (帯).
KIÊNVaiCái cửa (戸) trên vai (肩).
CỐTXươngCái xương (骨) có thịt (月) và đầu (頁).
HOẠTTrơn trượt, hoạt độngNước (氵) trơn trượt (滑) trên xương (骨).
MILông màyCái mắt (目) có lông mày (眉).
KỶBao nhiêu, gần nhưCái (糸) gần như (幾) hoàn thành.
Máy móc, cơ hộiCây (木) làm máy móc (機) tạo ra cơ hội (幾).
KỲVùng lân cận kinh đôRuộng (田) ở vùng lân cận (畿) kinh đô.
CỰCCực điểm, cực kỳCây (木) đạt đến cực điểm (極).
CÁTMay mắn, tốt lànhCái miệng (口) nói điều tốt lành (吉).
KẾTKết nối, kết thúcSợi chỉ (糸) kết nối (結) điều tốt lành (吉).
CẬTNhồi nhét, chất đầyLời nói (言) chất đầy (詰) điều tốt lành (吉).
HỈVui mừng, hân hoanMiệng (口) vui mừng (喜) khi thấy cái chén (士) và cái miệng (口).
THỤCây, cây cốiCây (木) đứng (尌) là một cái cây (樹).
CỔTrống, đánh trốngCái trống (鼓) có tay (手) và chân (足).
BÀNHBành trướng, phồng lênThịt (月) phồng lên (膨) như cái trống (鼓).
Nhà, ký túc xáNhà (舎) có đất (土) và cái miệng (口).
XẢVứt bỏ, từ bỏTay (扌) vứt bỏ (捨) cái nhà (舎).