Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
NHÂNNguyên nhân, lý doCái khung (囗) lớn (大) là nguyên nhân (因).
ÂNÂn huệ, lòng tốtNguyên nhân (因) của lòng tốt (恩) là trái tim (心).
NHÂNHôn nhânNgười phụ nữ (女) là nguyên nhân (因) của hôn nhân (姻).
YẾTCổ họng, nuốtMiệng (口) và nguyên nhân (因) của cổ họng (咽).
KHỐNKhốn khổ, khó khănCái cây (木) bị bao vây (囗) là khốn khổ (困).
Tù nhân, giam giữNgười (人) bị giam giữ (囚) trong khung (囗).
VIThuộc da, da mềmTấm da mềm (韋).
VISai, khácĐi (辶) sai (違) đường với tấm da (韋).
Vĩ đại, tuyệt vờiNgười (亻) vĩ đại (偉) như tấm da (韋).
Vĩ độ, sợi ngangSợi chỉ (糸) và tấm da (韋) là sợi ngang (緯).
VỆVệ sinh, bảo vệHàng rào (行) bảo vệ (衛) tấm da (韋).
HÀNHàn QuốcHàn (韓) Quốc có tấm da (韋) và miệng (口).
CÁNThân cây, cán bộCây (木) có thân (幹) và khô (干).
CANKhô, cạnMặt trời (日) làm khô (乾) cái khiên (干).
HIÊNMái hiên, mái nhàMái nhà (車) có mái hiên (軒) và cái khiên (干).
TRIỀUBuổi sáng, triều đìnhBuổi sáng (朝) có mặt trăng (月) và mười (十) giờ.
TRIỀUThủy triều, dòng chảyNước (氵) của thủy triều (潮) vào buổi sáng (朝).
TRÀOChế nhạo, giễu cợtMiệng (口) chế nhạo (嘲) vào buổi sáng (朝).
Kì lạ, kì diệuCái lớn (大) và có thể (可) kì lạ (奇).
Ký gửi, gửiMái nhà (宀) ký gửi (寄) điều kì lạ (奇).
Mũi đất, bán đảoĐất (土) có mũi đất (埼) kì lạ (奇).
Mũi đất, ghềnhNúi (山) có mũi đất (崎) kì lạ (奇).
Cưỡi ngựa, kỵ binhNgựa (馬) cưỡi (騎) kì lạ (奇).
GhếCây (木) làm ghế (椅) kì lạ (奇).
HIỆNHiện tại, xuất hiệnVua (王) xuất hiện (現) và thấy (見).
QUYQuy tắc, quy địnhCái thước (夫) quy tắc (規) và thấy (見).
THẾThay thế, đổiĐổi (替) thay (曰) và thấy (見).
TIỀMLặn, tiềm ẩnNước (氵) lặn (潜) và thấy (見).
TÁNTán thành, khen ngợiTiền (貝) tán thành (賛) và thấy (見).
CHẤTChất lượng, bản chấtChất lượng (質) của vỏ sò (貝) và cây rìu (斤).