氏 | THỊ | Họ (tên họ), thị tộc | Cái kẹp tóc (氏) của thị tộc. |
婚 | HÔN | Hôn nhân, kết hôn | Người phụ nữ (女) kết hôn (婚) vào hoàng hôn (昏). |
民 | DÂN | Dân tộc, người dân | Con mắt (目) của người dân (民). |
眠 | MIÊN | Ngủ | Mắt (目) của người dân (民) đang ngủ (眠). |
底 | ĐỂ | Đáy, dưới cùng | Nóc nhà (广) và đáy (底) của cái đáy (氏). |
低 | ĐÊ | Thấp | Người (亻) thấp (低). |
抵 | ĐỂ | Chống lại, đạt tới | Tay (扌) chống lại (抵). |
邸 | ĐỂ | Dinh thự, nhà ở | Thành phố (阝) và đáy (底) là dinh thự (邸). |
是 | THỊ | Đúng, phải | Mặt trời (日) đúng (是) là như vậy. |
堤 | ĐÊ | Đê điều, con đê | Đất (土) làm đê (堤). |
題 | ĐỀ | Đề tài, tiêu đề | Đầu (頁) và tiêu đề (題). |
提 | ĐỀ | Đề xuất, mang theo | Tay (扌) đề xuất (提). |
豆 | ĐẬU | Hạt đậu | Hình ảnh một hạt đậu (豆). |
登 | ĐĂNG | Leo lên, xuất hiện | Đậu (豆) leo lên (登) núi. |
短 | ĐOẢN | Ngắn | Mũi tên (矢) ngắn (短). |
澄 | TRỪNG | Trong suốt, làm trong | Nước (氵) trong suốt (澄) như đậu (豆). |
痘 | ĐẬU | Đậu mùa | Bệnh (疒) đậu mùa (痘). |
布 | BỐ | Vải, phân bố | Cái khăn (巾) phân bố (布). |
怖 | BỐ | Sợ hãi, đáng sợ | Tim (心) sợ hãi (怖) vải (布). |
希 | HI | Hy vọng, hiếm | Cái khăn (巾) hiếm (希) gặp. |
我 | NGÃ | Tôi, chúng ta | Cái mũi tên (戈) của tôi (我). |
餓 | NGẠ | Đói, chết đói | Ăn (食) đói (餓). |