暇 | HẠ | Rảnh rỗi, nghỉ ngơi | Mặt trời (日) rảnh rỗi (暇) và người (人). |
濁 | TRỌC | Đục, bẩn | Nước (氵) đục (濁) và cá (魚) trong bùn. |
湿 | THẤP | Ẩm ướt, ẩm thấp | Nước (氵) ẩm ướt (湿) và mặt trời (日). |
衡 | HÀNH | Cân bằng, cái cân | Cái cân (衡) có mười hai (十二) và lớn (大). |
瞬 | THUẤN | Chớp mắt, khoảnh khắc | Mắt (目) chớp (瞬) nhanh (瞬). |
隣 | LÂN | Lân cận, bên cạnh | Đồi (阝) bên cạnh (隣) và lúa (禾). |
傑 | KIỆT | Kiệt xuất, anh hùng | Người (亻) kiệt xuất (傑) và ngựa (桀). |
薦 | TIẾN | Giới thiệu, tiến cử | Cỏ (艹) giới thiệu (薦) và người (人) tốt (進). |
互 | HỖ | Hỗ trợ, lẫn nhau | Hai người (二) hỗ trợ (互) nhau. |
刈 | NGẢI | Cắt, gặt | Dao (刂) cắt (刈) cỏ (乂). |
峠 | ĐÈO | Đèo, đường đèo | Đồi (山) và lên (上) xuống (下) là đèo (峠). |
撃 | KÍCH | Tấn công, đánh | Xe (車) tấn công (撃) và sức mạnh (殳). |
壊 | HOẠI | Hỏng, phá hủy | Đất (土) bị phá hủy (壊) bởi tay (手) và áo (衣). |
懐 | HOÀI | Hoài niệm, túi áo | Trái tim (心) hoài niệm (懐) và túi áo (衣). |
環 | HOÀN | Vòng, vành | Ngọc (王) tạo thành vòng (環) và mắt (目). |
還 | HOÀN | Trở về, hoàn trả | Đi (辶) trở về (還) và vòng (還). |
牙 | NHA | Răng nanh, ngà | Hình ảnh răng nanh (牙). |
邪 | TÀ | Tà ác, gian tà | Nghiêng (阝) về phía tà ác (邪) với răng nanh (牙). |
芽 | NHA | Mầm, chồi | Cỏ (艹) mọc ra mầm (芽) như răng nanh (牙). |
雅 | NHÃ | Nhã nhặn, thanh lịch | Mắt (目) nhã nhặn (雅) như răng nanh (牙). |