Tuyệt vời! Tôi đã sẵn sàng tạo bảng Kanji tiếp theo cho bạn với các thông tin chi tiết và câu chuyện ghi nhớ sáng tạo và dễ ghi nhớ hơn.
Bảng Kanji
Hán tự | Hán Việt | Nghĩa của Hán tự | Truyện để ghi nhớ |
---|---|---|---|
予 | DƯ | Trước, cho trước | Cái móc (予) được cho trước. |
預 | DỰ | Gửi, dự trữ | Người (人) gửi (預) tiền vào ngân hàng (予). |
序 | TỰ | Trật tự, lời tựa | MÁI NHÀ (广) có trật tự (序) như một cái móc (予). |
野 | DÃ | Đồng ruộng, hoang dã | Đồng ruộng (里) hoang dã (野) như một cái móc (予) bị bỏ quên. |
矛 | MÂU | Cái mâu, mâu thuẫn | Cái mâu (矛) sắc nhọn. |
柔 | NHU | Mềm mại, nhu nhuyến | Cây (木) mềm mại (柔) như cái mâu (矛) uốn cong. |
務 | VỤ | Nhiệm vụ, công việc | Sức mạnh (力) của cái mâu (矛) là nhiệm vụ (務) của người lính. |
霧 | VỤ | Sương mù | Mưa (雨) và sương mù (霧) che khuất nhiệm vụ (務). |
段 | ĐOẠN | Đoạn, cấp bậc | Đoạn (段) đường trên đồi (阝). |
鍛 | ĐOÁN | Rèn, tôi luyện | Kim loại (金) được rèn (鍛) từng đoạn (段). |
練 | LUYỆN | Luyện tập, rèn luyện | Sợi chỉ (糸) được luyện tập (練) từng đoạn (段). |
錬 | LUYỆN | Luyện kim, tinh luyện | Kim loại (金) được luyện (錬) từng đoạn (段) để tinh luyện. |
衣 | Y | Quần áo | Hình ảnh cái áo (衣) dài. |
依 | Y | Dựa vào, tùy thuộc | Người (亻) dựa vào (依) quần áo (衣) để sống. |
畏 | ÚY | Sợ hãi, kính sợ | Cánh đồng (田) và quần áo (衣) là sợ hãi (畏). |
裏 | LÝ | Bên trong, mặt trái | Quần áo (衣) có mặt trái (裏) ở trong (里). |
芸 | VÂN | Nghệ thuật, tài năng | Cỏ (艹) và mây (云) là nghệ thuật (芸). |
伝 | TRUYỀN | Truyền đạt, truyền thống | Người (亻) truyền (伝) tin. |
転 | CHUYỂN | Chuyển động, xoay | Xe (車) chuyển động (転). |
雲 | VÂN | Mây | Mưa (雨) và mây (云) là mây (雲). |