Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
MỄGạoBốn hạt gạo (米) được gieo trồng.
Mê hoặc, lạc lốiCon đường (辶) bị (迷) hoặc bởi gạo (米).
Bí ẩn, câu đốLời nói (言) về câu đố (謎) bí ẩn.
LAIĐến, tớiCây (木) đang tới (来) gần.
PHIÊNLượt, thứ tựCon vật (釆) nằm (田) xuống theo thứ tự (番).
PHIÊNLật, phiên dịchCánh chim (羽) lật (翻) trên ruộng (田).
THẨMThẩm tra, xét xửNgôi nhà (宀) có miệng (口) và miệng (口) để xét xử (審).
PHIÊNPhiên bang, lãnh địaNước (氵) trong lãnh địa (藩) có cây (艹).
MỖIMỗi, mọiMỗi (毎) cái (艹) của người mẹ (母).
Sỉ nhục, khinh miệtNgười (亻) sỉ nhục (侮) người khác.
MẪNNhanh nhạy, mẫn cảmMỗi (毎) buổi tối (夕) đều nhanh nhạy (敏).
PHỒNPhồn thịnh, rậm rạpMỗi (毎) sợi chỉ (糸) đều phồn thịnh (繁).
ĐỘCĐộc, độc hạiCây (艹) độc (毒) có mũi (毋) nhọn.
MAICây mai, quả mơCây (木) có quả (梅) màu đen (毎).
HẢIBiểnNước (氵) và mỗi (毎) ngày là biển (海).
HỐIHối hận, ăn nănTâm (心) hối hận (悔) mỗi (毎) ngày.
MINHSáng, rõ ràngMặt trời (日) và mặt trăng (月) cùng sáng (明).
MINHLiên minh, minh ướcMặt trời (日) và minh (盟) ước.
MINHKêu, hót (chim)Miệng (口) của chim (鳥) kêu (鳴).
ĐIỂUChimHình ảnh một con chim (鳥).

Bạn có cần thêm bảng Kanji nào nữa không?