投 | ĐẦU | Ném, đầu tư | Tay (扌) ném (投) đi. |
殺 | SÁT | Giết, sát hại | Giết (殺) cây (木) bằng cây đinh ba (戈). |
役 | DỊCH | Vai trò, nhiệm vụ | Người (人) và điều (殳) là vai trò (役). |
疫 | DỊCH | Dịch bệnh, ôn dịch | Bệnh (疒) và vai trò (役) là dịch bệnh (疫). |
設 | THIẾT | Thiết lập, bố trí | Lời nói (言) thiết lập (設). |
没 | MỘT | Chìm, chết | Nước (氵) chìm (没) xuống. |
穀 | CỐC | Ngũ cốc | Lúa (禾) và nước (氵) là ngũ cốc (穀). |
殻 | XÁC | Vỏ, xác | Cái vỏ (殻) của ngũ cốc (穀) bị chết (殳). |
殿 | ĐIỆN | Cung điện, đền thờ | Nhà (殿) và người (人) ở trong cung điện (殿). |
動 | ĐỘNG | Chuyển động, hành động | Sức mạnh (力) của mây (云) là chuyển động (動). |
働 | ĐỘNG | Lao động, làm việc | Người (亻) lao động (働) và chuyển động (動). |
勲 | HUÂN | Huân chương, công lao | Lửa (灬) và công lao (勲) là huân chương (勲). |
薫 | HUÂN | Mùi thơm, tỏa hương | Cỏ (艹) và mùi thơm (薫). |
皮 | BÌ | Da, vỏ | Cái da (皮) bị xé (匕). |
疲 | BÌ | Mệt mỏi, mệt nhọc | Bệnh (疒) mệt mỏi (疲) ở da (皮). |
彼 | BỈ | Anh ấy, đó (người đó) | Người (彳) đó (彼). |
被 | BỊ | Bị, được (bị động) | Quần áo (衣) bị (被) da (皮) che. |
波 | BA | Sóng | Nước (氵) và da (皮) tạo thành sóng (波). |
婆 | BÀ | Bà già | Người phụ nữ (女) già (婆). |
破 | PHÁ | Phá vỡ, làm hỏng | Đá (石) phá vỡ (破) da (皮). |
披 | PHI | Mở ra, trình bày | Tay (扌) mở ra (披) da (皮). |