者 | GIẢ | Người, kẻ | Người (者) đứng trên cái thìa (曰). |
都 | ĐÔ | Thủ đô, thành phố | Làng (阝) của người (者) là thủ đô (都). |
暑 | THỬ | Nóng, nóng bức | Mặt trời (日) và người (者) cảm thấy nóng (暑). |
署 | THỰ | Cơ quan, ký tên | Cái lưới (罒) của người (者) là cơ quan (署). |
賭 | ĐỔ | Đánh bạc, cá cược | Tiền (貝) của người (者) dùng để đánh bạc (賭). |
諸 | CHƯ | Các, mọi | Lời nói (言) của các (諸) người (者). |
緒 | TỰ | Sợi, bắt đầu | Sợi chỉ (糸) và người (者) là sự bắt đầu (緒). |
煮 | CHỬ | Nấu, luộc | Lửa (灬) nấu (煮) người (者). |
著 | TRỨ | Tác phẩm, nổi bật | Cỏ (艹) và người (者) là tác phẩm (著) nổi bật. |
箸 | TRỨ | Đũa | Tre (竹) và người (者) dùng đũa (箸). |
敕 | SẮC | Sắc lệnh, chiếu chỉ | Sức mạnh (力) của lệnh (束) là sắc lệnh (敕). |
整 | CHỈNH | Chỉnh lý, chỉnh đốn | Đánh (攵) chỉnh (整) tề. |
征 | CHINH | Chinh phục, viễn chinh | Đi (彳) chinh phục (征). |
証 | CHỨNG | Chứng minh, bằng chứng | Lời nói (言) chứng minh (証). |
症 | CHỨNG | Chứng bệnh, triệu chứng | Bệnh (疒) có triệu chứng (症). |
主 | CHỦ | Chủ nhân, chính | Một (一) cây nến (燭) là chủ (主). |
注 | CHÚ | Chú ý, rót | Nước (氵) rót (注) vào. |
住 | TRỤ | Cư trú, ở | Người (亻) cư trú (住). |
柱 | TRỤ | Cột, trụ | Cây (木) làm cột (柱). |
駐 | TRÚ | Đồn trú, đậu xe | Ngựa (馬) đậu (駐) xe. |
往 | VÃNG | Đi về, quá khứ | Đi (彳) về (往) hướng vua (王). |
式 | THỨC | Kiểu, thức | Công (工) thức (式). |
拭 | THỨC | Lau, chùi | Tay (扌) lau (拭) sạch. |
試 | THÍ | Thử, kiểm tra | Lời nói (言) thử (試) nghiệm. |
武 | VŨ | Võ, vũ khí | Dừng lại (止) vũ khí (武). |
賦 | PHÚ | Ban cho, phú cho | Tiền (貝) ban cho (賦) võ (武) sĩ. |
賊 | TẶC | Giặc, kẻ trộm | Tiền (貝) của kẻ trộm (賊). |