Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
PHÁTPhát ra, xuất phátPhát (発) súng từ hai chân (夂).
PHẾPhế bỏ, bỏ điGian nhà (广) bị phế bỏ (廃) do bắn (発).
BIỂUBề mặt, biểu hiệnTÓC (毛) trên bề mặt (表) quần áo.
BIỂUBao gạo, bó rơmNGƯỜI (亻) và bao gạo (俵).
PHẢNPhản đối, phản lạiCái tay (又) phản (反) đối.
PHẢNCái dốc, sườn dốcĐẤT (土) và cái dốc (坂).
PHẢNTrả lại, quay lạiĐi (辶) trả lại (返).
PHẠNCơm, bữa ănĂn (食) cơm (飯).
PHẢNDốc (tên riêng, ví dụ: Osaka)ĐỒI (阝) và cái dốc (阪).
BẢNTấm ván, bản inCÂY (木) làm tấm ván (板).
BẢNBản in, phiên bảnPhiên bản (版) phản (反) lại.
GIẢGiả định, tạm thờiNGƯỜI (亻) giả (仮) mạo.
PHÁNBán, buôn bánTiền (貝) để bán (販).
BỘBộ phận, phòng banCÁI PHÒNG (阝) bộ (部) đó.
BỘIGấp đôi, bội sốNGƯỜI (亻) gấp đôi (倍).
BỒIĐi kèm, bầu bạnĐỒNG BẰNG (阝) và đi kèm (陪).
BỒIBồi dưỡng, vun trồngĐẤT (土) để vun trồng (培).
BỒIBồi thường, đền bùTiền (貝) để bồi thường (賠).
PHẪUPhẫu thuật, mổ xẻDAO (刀) để phẫu thuật (剖).
BẤTKhông, chẳngMột cái CÂY (木) không (不) có gì.
BÔIChén, cốcCÁI CÂY (木) không (不) có trong chén (杯).
PHỦKhông, phủ nhậnMIỆNG (口) phủ nhận (否).
HẠNHHạnh phúc, may mắnCÁI ĐẤT (土) mang lại hạnh phúc (幸).
PHỤCQuần áo, phục tùngTHỊT (月) và phục tùng (服).
BÁOBáo cáo, tin tứcBáo (報) tin từ TAY (手) và THẬP (十).