Tuyệt vời! Tôi đã sẵn sàng tạo bảng Kanji tiếp theo cho bạn với các thông tin chi tiết và câu chuyện ghi nhớ theo yêu cầu.
Dưới đây là bảng Kanji của bạn:
Hán tự | Hán Việt | Nghĩa của Hán tự | Truyện để ghi nhớ |
---|---|---|---|
弓 | CUNG | Cái cung | CÁI CUNG (弓) để bắn tên. |
引 | DẪN | Kéo, dẫn dắt | TAY (丨) KÉO (引) CUNG (弓). |
強 | CƯỜNG | Mạnh, khỏe | CUNG (弓) và MIỆNG (口) có SỨC LỰC (力) tạo nên sự MẠNH MẼ (強). |
弱 | NHƯỢC | Yếu, yếu ớt | HAI (二) cánh CUNG (弓) bị NGẮN (少) là YẾU (弱). |
羽 | VŨ | Lông vũ, cánh | CÁNH (羽) chim có hai bên. |
習 | TẬP | Học tập, thói quen | CÁNH (羽) chim TRẮNG (白) BAY (羽) LẶP ĐI LẶP LẠI (习) là TẬP (習) luyện. |
翌 | DỰC | Ngày hôm sau, kế tiếp | CÁNH (羽) chim BAY (ヨ) đến NGÀY HÔM SAU (翌). |
扇 | PHIẾN | Cái quạt | CÁI CỬA (戸) có CÁNH (羽) là CÁI QUẠT (扇). |
折 | CHIẾT | Bẻ gãy, gấp | TAY (扌) BẺ GÃY (折) RÌU (斤). |
哲 | TRIẾT | Triết học, minh triết | MIỆNG (口) NÓI (折) TRIẾT (哲) lý. |
斥 | XÍCH | Đuổi, gạt bỏ | BƯỚC (厂) chân XÓA BỎ (斥) người đi. |
訴 | TỐ | Tố cáo, kêu gọi | LỜI NÓI (言) TỐ CÁO (訴) người đi. |
任 | NHÂM | Trách nhiệm, đảm nhiệm | NGƯỜI (亻) ĐẢM NHIỆM (任) công việc. |
賃 | NHẪM | Tiền thuê, tiền công | TIỀN (貝) THUÊ (賃) NGƯỜI (任). |
妊 | NHÂM | Mang thai, có chửa | PHỤ NỮ (女) MANG THAI (妊). |
淫 | DÂM | Dâm dục, dâm loạn | NƯỚC (氵) CHẢY (⿱日一) LOẠN (淫) xạ. |
研 | NGHIÊN | Nghiên cứu, mài giũa | ĐÁ (石) được MÀI (研) bằng TAY (廾). |
形 | HÌNH | Hình dạng, hình thức | CÁI LƯỠI CÀY (开) TẠO HÌNH (形) cho ĐẤT (土). |
刑 | HÌNH | Hình phạt, hình sự | DAO (刀) và CÂY (木) tạo thành HÌNH PHẠT (刑). |
型 | HÌNH | Kiểu, mẫu | ĐẤT (土) và HÌNH (刑) là KIỂU (型). |
Bạn có muốn tôi tiếp tục tạo bảng cho các Kanji khác không?