Ngày
Bảng Kanji
Hán tự | Hán Việt | Nghĩa của Hán tự | Truyện để ghi nhớ |
---|---|---|---|
船 | THUYỀN | Thuyền, tàu | Cái thuyền (舟) có tám (八) người. |
航 | HÀNG | Hàng hải, chuyến bay | Thuyền (舟) hàng hải (航) và đi (方). |
艦 | HẠM | Hạm đội, chiến hạm | Thuyền (舟) chiến hạm (艦) và kiểm tra (監). |
舶 | BẠC | Tàu thuyền lớn | Thuyền (舟) lớn (白) là tàu thuyền lớn (舶). |
艇 | ĐĨNH | Thuyền nhỏ, xuồng | Thuyền (舟) nhỏ (丁) là thuyền nhỏ (艇). |
舷 | HUYỀN | Mạn thuyền, mạn tàu | Thuyền (舟) có mạn thuyền (舷) và mắt (目). |
般 | BÀN | Chung, nói chung | Cái thuyền (舟) chung (般) cho mọi người. |
湿 | THẤP | Ẩm ướt, ẩm thấp | Nước (氵) ẩm ướt (湿) và mặt trời (日). |
顕 | HIỂN | Hiển hiện, rõ ràng | Đầu (頁) hiển hiện (顕) rõ ràng. |
並 | TỊNH | Song song, xếp hàng | Hai người (並) xếp hàng (並) song song. |
霊 | LINH | Linh hồn, linh thiêng | Mưa (雨) và ba cái miệng (口) linh thiêng là linh hồn (霊). |
普 | PHỔ | Phổ biến, chung | Mặt trời (日) phổ biến (普) ở mọi nơi. |
譜 | PHỔ | Phổ (âm nhạc), bảng kê | Lời nói (言) phổ biến (普) trong âm nhạc (譜). |
昔 | TÍCH | Ngày xưa, quá khứ | Ngày xưa (昔) có mặt trời (日) và hai cái miệng (口). |
借 | TÁ | Mượn | Người (亻) mượn (借) đồ ngày xưa (昔). |
散 | TẢN | Phân tán, rải rác | Thịt (月) phân tán (散) khắp nơi. |
籍 | TỊCH | Sổ sách, quốc tịch | Tre (竹) làm sổ sách (籍) ngày xưa (昔). |
惜 | TÍCH | Tiếc nuối, tiếc rẻ | Trái tim (心) tiếc nuối (惜) ngày xưa (昔). |
措 | THỐ | Đặt, bố trí | Tay (扌) đặt (措) ngày xưa (昔). |
錯 | THÁC | Sai lầm, nhầm lẫn | Kim loại (金) nhầm lẫn (錯) ngày xưa (昔). |
資 | TƯ | Tư bản, tài nguyên | Tiền (貝) là tài nguyên (資). |
姿 | TƯ | Tư thế, dáng vẻ | Người phụ nữ (女) có tư thế (姿) đẹp. |
諮 | TƯ | Tham vấn, hỏi ý kiến | Lời nói (言) tham vấn (諮). |
茨 | TÌ | Cây gai, bụi rậm | Cỏ (艹) gai (茨). |
恣 | TỨ | Tùy tiện, phóng túng | Trái tim (心) tùy tiện (恣). |
羨 | TIỆN | Ghen tị, thèm muốn | Dê (羊) ghen tị (羨) với nước (氵). |
盗 | ĐẠO | Trộm cắp, ăn trộm | Nước (氵) và ăn trộm (盗). |
Bạn có muốn tôi tiếp tục với những Kanji khác không?
Kết thúc quyển số 2!!!