Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
KHOÁNVé, phiếuCon DAO (刀) và khoán (券) phiếu.
QUYỂNCuộn, quyển sáchCái TAY (己) cuộn (巻) lại.
QUYỂNKhu vực, vòng trònCái HỘP (匚) và cuộn (巻) giấy là khu vực (圏).
QUYỀNNắm đấmCái TAY (手) và cuộn (巻) tròn là nắm đấm (拳).
THẮNGChiến thắngSỨC MẠNH (力) chiến thắng (勝) trong BỘ NÃO (月).
ĐẰNGCây đằng, cây tử đằngCỎ (艹) và cây đằng (藤) mang lại chiến thắng (勝).
ĐẰNGTăng vọt, bay lênCON NGỰA (馬) tăng vọt (騰) và chiến thắng (勝).
ĐẰNGSao chép, ghi lạiLỜI NÓI (言) được sao chép (謄) để chiến thắng (勝).
TIẾUGiống, tương tựCÁI TRĂNG (月) và CÁI BÀN (小) là giống (肖) nhau.
TIÊUTiêu biến, dập tắtNƯỚC (氵) tiêu biến (消).
TIÊUĐêm đầu tiên, hoàng hônMÁI NHÀ (宀) và CÁI TRĂNG (月) là hoàng hôn (宵).
TIÊUNitrat, thuốc nổĐÁ (石) và thuốc nổ (硝).
TỎAKhóa, xíchKIM LOẠI (金) và khóa (鎖).
TƯỚCGọt, cắtCON DAO (刀) để gọt (削).
CHƯƠNGChương, huy hiệuCÁI CHƯƠNG (章) TRÌNH (立) TRÊN (十) CÂY (早).
CHƯỚNGChướng ngại, trở ngạiĐỒNG BẰNG (阝) có chướng ngại (障).
CHƯƠNGRõ ràng, hiển nhiênLỜI NÓI (言) rõ ràng (彰).
PHIẾUPhiếu, véCÁI PHIẾU (票) có CÁNH TAY (示) vẫy.
TIÊUTiêu chuẩn, dấu hiệuCÂY (木) và tiêu chuẩn (標).
PHIÊUTrôi nổi, tẩy trắngNƯỚC (氵) trôi nổi (漂).
THÙYRủ xuống, treoCÁI VÒI NƯỚC (垂) rủ xuống.
THỤYNgủMẮT (目) ngủ (睡) thiếp đi.
BƯUBưu điện, bưu phẩmNGƯỜI (人) gửi (郵) bưu phẩm.
THỪALên xe, cưỡiCON NGƯỜI (人) LÊN XE (乗).
THẶNGThặng dư, dư thừaDAO (刀) và thặng dư (剰).
THÓANước bọt, nhổMIỆNG (口) nhổ (唾) nước bọt.