Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
TẬPTập hợp, tụ tậpChim (隹) tụ tập (集) trên cây (木).
TẤNTiến lên, tiến bộĐi (辶) tiến lên (進) như một con chim (隹).
TẠPTạp nham, tạp chíChim (隹) tạp nham (雑) trên cây (木) và chữ thập (十).
CHUẨNChuẩn, chuẩn bịNước (氵) chuẩn bị (准) như một con chim (隹).
CHUẨNTiêu chuẩn, chuẩn mựcNước (氵) và chuẩn (准) là tiêu chuẩn (準).
CHUYXương sống, chùyCây (木) có xương sống (椎) như con chim (隹).
THÔIĐẩy, suy luậnTay (扌) đẩy (推) con chim (隹).
DUYDuy nhất, chỉMiệng (口) duy nhất (唯) như con chim (隹).
DUYDuy trì, bảo trìSợi chỉ (糸) duy trì (維) như con chim (隹).
THÙYAiLời nói (言) ai (誰) đó như con chim (隹).
TRĨTrẻ con, non nớtLúa (禾) non nớt (稚) như con chim (隹).
ĐÔIChất đống, đốngĐất (土) chất đống (堆) như con chim (隹).
LALa (thiên la địa võng), lướiMạng lưới (罒) rộng lớn (維).
QUANQuan sát, nhìnNhìn (見) chim (隹) là quan sát (観).
QUYỀNQuyền lực, quyền hạnCây (木) có quyền lực (権) như con chim (隹).
KHUYẾNKhuyến khích, khuyên bảoSức mạnh (力) khuyên bảo (勧) con chim (隹).
HOANHoan hỉ, vui vẻVui vẻ (歓) như chim (隹).
XÁCXác nhận, chắc chắnĐá (石) chắc chắn (確) như con chim (隹).
DIỆUThứ (trong tuần), chiếu sángMặt trời (日) chiếu sáng (曜) như chim (隹).
DƯỢCNhảy vọt, nhảy múaChân (足) nhảy vọt (躍) như chim (隹).
TRẠCGiặt, rửaNước (氵) giặt (濯) sạch như chim (隹).
CỐThuê, thuê mướnChim (隹) đứng (戶) là thuê (雇) mướn.
CỐNhìn lại, quan tâmĐầu (頁) nhìn lại (顧) chim (隹).
ỦNGÔm ấp, bảo vệTay (扌) ôm ấp (擁) con chim (隹).
PHẤNPhấn đấu, phấn khởiLúa (田) phấn đấu (奮) bay (大) lên.
ĐOẠTĐoạt lấy, cướp đoạtTay (大) cướp đoạt (奪) lúa (田).
CHỈChiếc (đơn vị đếm), một chiếcMột bàn tay (又) chỉ (隻) vào con chim (隹).
TIÊUCháy xém, nôn nóngChim (隹) bị cháy (灬) xém (焦).
TIỀUTiều phu, người đốn củiNgười (亻) đốn củi (樵) cho chim (隹).
TIỀURạn san hô, đá ngầmĐá (石) dưới nước (焦) là rạn san hô (礁).