非 | PHI | Không, trái với | HAI CÁNH (非) không (非) hợp nhau. |
悲 | BI | Bi ai, đau buồn | Tim (心) đau buồn (悲) khi không (非) có gì. |
罪 | TỘI | Tội lỗi, tội ác | Bốn (四) cái mắt (目) và phi (非) là tội (罪) lỗi. |
扉 | PHI | Cánh cửa | Cánh cửa (戸) không (非) mở. |
俳 | BÀI | Diễn viên hài, thơ Haiku | Người (亻) diễn viên hài (俳) không (非) bình thường. |
排 | BÀI | Sắp xếp, loại bỏ | Tay (扌) sắp xếp (排) lại. |
輩 | BỐI | Đồng nghiệp, bè bạn | Xe (車) và không (非) là đồng nghiệp (輩). |
背 | BỐI | Lưng, phía sau | Thịt (月) ở lưng (背) bị phản (北) lại. |
小 | TIỂU | Nhỏ, bé | Hình ảnh một cái nhỏ (小). |
少 | THIỂU | Ít, thiếu | Nhỏ (小) và chấm (丶) là ít (少). |
秒 | MIỆU | Giây (đơn vị thời gian) | Lúa (禾) ít (少) đi trong một giây (秒). |
妙 | DIỆU | Diệu kỳ, kỳ diệu | Người phụ nữ (女) kỳ diệu (妙). |
沙 | SA | Cát | Nước (氵) và ít (少) là cát (沙). |
劣 | LIỆT | Kém cỏi, thấp kém | Sức mạnh (力) kém cỏi (劣) và ít (少). |
砂 | SA | Cát | Đá (石) và cát (沙). |
抄 | SAO | Sao chép, bản sao | Tay (扌) sao chép (抄). |
列 | LIỆT | Hàng, dãy | Người (人) đứng thành hàng (列). |
烈 | LIỆT | Liệt (mạnh mẽ, dữ dội) | Lửa (火) dữ dội (烈) trong hàng (列). |
例 | LỆ | Ví dụ, tiền lệ | Người (亻) làm ví dụ (例) cho hàng (列). |
裂 | LIỆT | Xé rách, nứt | Quần áo (衣) bị xé rách (裂) thành từng hàng (列). |