Ngày

Bảng Kanji

Hán tựHán ViệtNghĩa của Hán tựTruyện để ghi nhớ
LƯƠNGTốt, tốt lànhCÁI CỔ (艮) và HAI (二) cái MIỆNG (口) là tốt (良).
DƯỠNGNuôi dưỡng, giáo dưỡngĂn (食) và tốt (良) là nuôi dưỡng (養).
TRƯỜNGDài, trưởngTÓC (彡) dài (長) và người (人) đứng (匕).
TRƯƠNGGiương (cung), căng raCung (弓) và trưởng (長) là giương (張) cung.
TRƯỚNGCái màn, sổ sáchKhăn (巾) và trưởng (長) là cái màn (帳).
ĐANhiềuHAI (二) cái tịch (夕) là nhiều (多).
DIDi chuyển, chuyển độngLúa (禾) di chuyển (移) nhiều (多).
THỔĐấtHình ảnh một ụ đất (土).
THỔNôn, nhổMiệng (口) nôn (吐) ra đất (土).
ÁPÁp lực, áp suấtĐất (土) bị áp (圧) lực bởi người (厂).
TUYỀNSuốiNước (水) từ núi (白) chảy ra là suối (泉).
TUYẾNĐường, tuyếnSợi chỉ (糸) và suối (泉) là đường (線).
TUYẾNTuyến (y học)Thịt (月) và suối (泉) là tuyến (腺).
ỨNGỨng đáp, đáp ứngTrái tim (心) đáp ứng (応) lại.
SÀNGGiường, sàn nhàCây (木) và nhà (广) là giường (床).
MAGai, tê liệtCây gai (麻) mọc dưới nhà (广).
THÔThô, thô kệchGạo (米) và tổ (且) là thô (粗).
TỔTổ tiênThần (示) và tổ (且) là tổ tiên (祖).
TỔTổ chức, nhómSợi chỉ (糸) tổ (且) chức lại.
Thuê, tô thuếLúa (禾) và tổ (且) là (租) thuế.
THƯNhắm bắn, rình rậpCon chó (犬) rình rập (狙).
THẢHơn nữa, vả lạiHình ảnh một cái bàn thờ (且).
NGHIThích hợp, nênNhà (宀) và thả (且) là thích hợp (宜).
TRAĐiều tra, kiểm traCây (木) và tra (且) là điều tra (査).
ĐIỆPChiếu tatami, gấp lạiRuộng (田) và gấp (且) lại là chiếu (畳) tatami.
TRỢGiúp đỡ, trợ giúpSức mạnh (力) giúp đỡ (助) tổ (且).
TRỞCản trở, trở ngạiĐồi (阝) cản trở (阻) tổ (且).