Nên nhớ, nó khác so với Thể sai khiến (せる、させる) nha!
Thể て
Dạng nhẹ nhàng, thân mật nhất trong số các dạng mệnh lệnh. Ví dụ: ちょっと待って
là viết tắt của ちょっと待ってください
. Dù mang tính yêu cầu, nhưng ít gây phản cảm do lịch sự và mềm mại. One that's least likely to be offensive, although it's still casual
Một ví dụ khác là: ちょっと待ってて - 待っている
(đang chờ) được rút gọn trong て-form → yêu cầu người nghe tiếp tục ở trạng thái đang chờ.
ないで vs. なくて trong thể て. ないで
là dạng bất quy tắc, nhưng rất phổ biến trong mệnh lệnh phủ định:
- 泣かないで – Đừng khóc
- 来ないで – Đừng đến
なさい
Gắn vào い-stem của động từ, dùng để ra lệnh nhẹ nhàng, thường bởi người có "quyền" (cha mẹ, thầy cô).
- 起きなさい – Hãy dậy đi
- 落ち着きなさい – Bình tĩnh lại đi
な – rút gọn của なさい. Nếu gắn vào い-stem, thì な
= なさい
: 準備しな = 準備しなさい – Hãy chuẩn bị đi
❗ Lưu ý: な
cũng có thể là mệnh lệnh phủ định. Gắn trực tiếp sau động từ nguyên dạng để ra lệnh không làm:
- バカにするな – Đừng chế nhạo
- それを食べるな – Đừng ăn cái đó!
Phân biệt hai cái trên bằng cách kiểm tra nó gắn với gốc gì:
- Nếu là い-stem → nghĩa là rút gọn của
なさい
→ ra lệnh làm - Nếu là nguyên dạng (thể từ điển) → là mệnh lệnh không làm
Thể mệnh lệnh え-stem (Imperative)
Mệnh lệnh trực tiếp.
Godan: chuyển sang え-stem còn với Ichidan: bỏ -る, thêm -ろ
- 黙る → 黙れ (Im đi! And this is really pretty forceful. It's stronger and potentially more offensive than うるさい!)
- 食べる → 食べろ (Ăn đi!)
のだ ・んだ
Khi kết thúc bằng のだ
hay んだ
, một mệnh đề logic hoàn chỉnh có thể trở thành một mệnh lệnh ngầm. 宿題をするのだ – Hãy làm bài tập! (giống như: “việc đó là phải làm bài tập đấy!”)
ように
Dạng cầu nguyện, cầu chúc, yêu cầu nhẹ nhàng. Thường dùng trong văn viết, diễn văn, nghi lễ, hoặc lời cầu mong:
- 無事に帰れるように – Mong rằng sẽ về bình an
- 失敗しないように – Mong đừng thất bại