### Tự động từ và Tha động từ Khái niệm này khá đơn giản: nếu động từ diễn tả việc chủ thể tự thay đổi, đó là 自動詞; nếu diễn tả việc chủ thể làm cho thứ khác thay đổi, đó là 他動詞. * **Tự động từ (自動詞):** Là động từ mà chủ thể của nó tự thực hiện hành động, tự di chuyển hoặc thay đổi trạng thái. Hành động chỉ tác động lên chính chủ thể. Ví dụ: Tôi đứng lên (bản thân tôi di chuyển). Cái cửa mở (cái cửa tự mở). * **Tha động từ (他動詞):** Là động từ mà chủ thể tác động lên một đối tượng khác, làm cho đối tượng đó di chuyển hoặc thay đổi trạng thái. Ví dụ: Tôi ném quả bóng (tôi làm cho quả bóng di chuyển). Tôi mở cái cửa (tôi làm cho cái cửa mở).

Một ví dụ là 出る(でる) and 出す(だす). Pasted image 20250528155942.png

The base form is 出る(でる) and that means simply come out or emerge, and that's the self-move version. The other-move version is 出す(だす) and that means take out or bring out: cause something to come out. / Take something out etc…

ある (aru) và する (suru): Nền tảng của 自動詞 và 他動詞

ある và する là hai động từ cơ bản nhất, là nền tảng cho các động từ 自動詞 và 他動詞 khác.

ある (aru):

  • Nghĩa là "tồn tại", "có". Đây là động từ hoàn toàn hướng vào bên trong, chủ thể chỉ tự tồn tại. Được xem là "mẹ" của tất cả động từ 自動詞.
  • ある is the mother of all self-move words. It simply means be. So it's a completely inward-directed verb. You can't be or exist something else; you can only be and exist in yourself. It's fundamentally and absolutely inward-directed, self-directed.

する (suru):

  • Nghĩa là "làm". Hành động "làm" luôn cần một đối tượng để tác động vào (làm cái gì đó). Được xem là "cha" của tất cả động từ 他動詞.
  • する, on the other hand, means do. So they mean be and do. And する in itself, just doing, can never exist on its own, you have to be doing something. So this is the father of all other-move verbs. Pasted image 20250528155920.png

Các quy tắc

Tuy không phải lúc nào cũng có quy tắc tuyệt đối (Dolly có nói là PHẦN LỚN), nhưng có một số quy tắc phổ biến giúp nhận biết đâu là 自動詞 và đâu là 他動詞 trong các cặp động từ có liên quan đến nhau:

Pasted image 20250528160439.png

1. Quy tắc đuôi -す (-su): Nếu một động từ trong cặp kết thúc bằng -す (Hoặc せる), đó thường là 他動詞. Đuôi -す này có liên quan đến する. Ví dụ như từ 出す (dasu - lấy ra, đưa ra): 他動詞 (vì có đuôi -す) hay từ 落とす (otosu - làm rơi, đánh rơi): 他動詞 (vì có đuôi -す). 2. Quy tắc đuôi あ-stem + -る (aru): Nếu một động từ trong cặp kết thúc bằng âm -ある, đó thường là động từ 自動詞 (The usual pattern here is -える to -ある). Ví dụ như 上がる (あがる), which means rise up/get up 3. Quy tắc chuyển đổi -う sang え-row + -る (-eru): Việc thay đổi âm cuối của động từ từ hàng う (u) sang hàng え (e) và thêm る có thể chuyển đổi một động từ 自動詞 thành 他動詞 hoặc ngược lại. 4. Động từ kết thúc bằng -む chuyển thành -める: Động từ có đuôi -める thường là động từ 他動詞.

Trong quy tắc 4 còn có thêm một số cặp nữa như:

  • ぶ to -べる – -べる is always the other-move version
  • And also -つ/-てる – the -てる is always the other-move pair. Pasted image 20250528161039.png The only ones that we really can't tell which way they are going is -く and -ぐ, to -ける and -げる, -う to -える, and those る-ending verbs that don't fit either of the first two laws.