Ghi chú: Trợ từ と trong tiếng Nhật
I. Lưu ý chung
- と không phải là trợ từ logic đơn thuần (như を, に, で...) hay non-logical (như は).
- Nó là một loại trợ từ đặc biệt, có thể gắn sau danh từ hoặc cả mệnh đề.
- Chức năng linh hoạt: vừa dùng để liệt kê, vừa để trích dẫn nội dung.
II. Các cách dùng chính
1. Dùng để liệt kê ("và")
- と nghĩa là “và” – theo cách liệt kê chính xác, không bỏ sót.
- Khác với や (mang tính ví dụ, không đầy đủ).
Ví dụ:
- ペンとえんぴつを買いました。 → Tôi đã mua bút và bút chì. (và chỉ vậy thôi)
- ペンやえんぴつを買いました。 → Tôi đã mua bút, bút chì và có thể cả thứ khác nữa.
2. Dùng để trích dẫn (quotation particle)
- Dùng để đánh dấu nội dung lời nói, suy nghĩ, cảm xúc...
- Cấu trúc: 「nội dung」+ と + động từ (nói, nghĩ, hỏi, v.v.)
Ví dụ:
- 「おそい!」と言って、はしり出した。 → Nói "chậm quá!" rồi chạy đi.
- 死にたいと思った。 → Tôi đã nghĩ rằng muốn chết.
Các động từ thường đi với と: 言う, 思う, 聞く, 答える, 叫ぶ, 考える, 感じる,...
3. Dùng trong câu điều kiện
- Cấu trúc: V1 + と + V2
- Diễn tả một kết quả tự nhiên, hiển nhiên, tất yếu xảy ra khi hành động trước diễn ra.
Ví dụ:
- 春になると、花が咲きます。 → Hễ mùa xuân đến thì hoa nở.
- ボタンを押すと、ドアが開きます。 → Nếu nhấn nút thì cửa sẽ mở.
Lưu ý: Không dùng để ra lệnh, mong muốn (giống cấu trúc としたら hoặc たら).
4. Dùng để diễn tả sự thay đổi trạng thái tức thì (văn học, mô tả)
- Diễn tả hành động xảy ra ngay sau khi một hành động khác xảy ra.
Ví dụ:
- ドアを開けると、猫が飛び出した。 → Vừa mở cửa thì con mèo phóng ra.
IV. Tổng kết nhanh
Dạng dùng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Liệt kê | Và (chính xác) | パンとミルク |
Trích dẫn | Nói rằng..., nghĩ rằng... | 死にたいと思った |
Điều kiện | Nếu, hễ mà... | 春になると花が咲く |
Chuyển trạng thái | Vừa... thì... | 開けると飛び出した |
So sánh | A và B | 日本と中国 |
V. Ghi chú bổ sung
-
Khác biệt với や: と = "và (toàn bộ)" や = "và (ví dụ)"
-
So với は・が・を: と có tính liên kết và dẫn nội dung, không mang chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ chính như が・を.