Trợ từ


I. Chức năng cơ bản

Trợ từ thường trả lời cho các câu hỏi:

  • “Hành động xảy ra ở đâu?”
  • “Bằng phương tiện gì?”
  • “Trong phạm vi nào?”

II. Các cách dùng phổ biến của

1. Chỉ địa điểm xảy ra hành động

Dùng để chỉ nơi mà hành động diễn ra (khác với に, vốn chỉ nơi tồn tại hay điểm đến).

Ví dụ:

  • 学校で勉強します。  → Học ở trường.
  • 図書館で本を借ります。  → Mượn sách ở thư viện.

Lưu ý: Không dùng với các động từ chỉ sự tồn tại như いる・ある・住んでいる・勤めている.


2. Chỉ phương tiện, cách thức, công cụ

Dùng để chỉ phương tiện, công cụ, ngôn ngữ… được dùng để thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • 電車で会社へ行きます。  → Đi làm bằng tàu điện.
  • 箸で食べます。  → Ăn bằng đũa.
  • 日本語で話します。  → Nói bằng tiếng Nhật.

3. Chỉ nguyên liệu, vật liệu

Dùng để chỉ chất liệu cấu tạo nên vật.

Ví dụ:

  • この机は木で作られています。  → Cái bàn này được làm bằng gỗ.

4. Chỉ lý do, nguyên nhân

Dùng khi hành động xảy ra do tai nạn, sự kiện, sự cố…

Ví dụ:

  • 事故で電車が遅れました。  → Tàu bị trễ vì tai nạn.

5. Chỉ phạm vi, giới hạn

Dùng để chỉ ranh giới, phạm vi không gian hoặc thời gian mà trong đó hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • 世界で一番美味しいラーメン。  → Mì ramen ngon nhất thế giới.
  • この部屋でたばこを吸わないでください。  → Vui lòng không hút thuốc trong phòng này.
  • 3年間で100万円貯金しました。  → Tiết kiệm được 1 triệu yên trong 3 năm.

6. Chỉ số lượng người tham gia

Dùng để chỉ số người cùng thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • 5人で旅行に行きます。  → Đi du lịch với 5 người.
  • みんなで踊る。  → Mọi người cùng nhau nhảy.

7. Chỉ thời gian cần thiết để hoàn thành

Dùng để diễn đạt mất bao lâu để làm xong việc gì.

Ví dụ:

  • 1時間で終わります。  → Sẽ xong trong vòng 1 tiếng.

III. Lưu ý quan trọng

  • Không dùng で với các động từ chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái như:

    • あります (có vật)
    • います (có người)
    • 住んでいます (đang sống)
    • 勤めています (đang làm việc cho)

IV. Tổng kết nhanh

Cách dùngÝ nghĩaVí dụ
Địa điểmHành động diễn ra ở đâu学校で勉強する
Phương tiệnDùng cái gì để làm gì電車で行く
Chất liệuLàm bằng gì木で作る
Lý doTại sao xảy ra事故で遅れた
Phạm viTrong giới hạn nào世界で一番
Số ngườiAi cùng tham gia5人で行く
Thời gian cầnMất bao lâu1時間で終わる