📘 Nhóm động từ “thị - thính” bất quy tắc: 見る, 見られる, 見える, 聞く, 聞ける, 聞こえる
見られる là thể khả năng của 見る, là động từ ichidan, và 聞ける là thể khả năng của 聞く, một động từ godan.
I. Tổng quan
Các động từ chỉ giác quan như "nhìn" (見る) và "nghe" (聞く) trong tiếng Nhật có nhiều biến thể về ngữ nghĩa và ngữ pháp — một số theo quy tắc, một số "bất quy tắc" (về hình thức hoặc bản chất chuyển động).
II. ✨ Hai nhóm chính:
Nhóm | Dạng động từ | Ý nghĩa chính | Ghi chú |
---|---|---|---|
✅ Thể khả năng (regular potential) | 見られる (ichidan), 聞ける (godan) | Có thể nhìn/nghe về mặt vật lý, khách quan | Có thể chia tiếp như các động từ thường |
🌀 Dạng “tự phát” (self-move) | 見える, 聞こえる | Cái gì đó "tự động" lọt vào mắt/tai → trở nên thấy/nghe được | Không mang cảm giác chủ động |
III. 🔍 Phân tích chi tiết
1. 見られる vs. 見える
見られる | 見える |
---|---|
Nghĩa: Có thể nhìn (về mặt năng lực, cơ hội). | Nghĩa: Nhìn thấy (do vật tự “lọt vào” tầm mắt – không chủ động). |
Dạng khả năng của 見る. | Dạng bất quy tắc – "self-move form" (Cure Dolly). |
Có thể có tân ngữ: 見られる + 何を. | Không đi với tân ngữ. |
Chủ động – “tôi nhìn được Sakura”. | Bị động/tự phát – “tôi thấy Sakura hiện ra”. |
Ví dụ:
-
さくらを見られる日を楽しみにしている。 → Mong chờ ngày có thể (chủ động) nhìn thấy Sakura.
-
芝居が見える。 → (Vở kịch trở nên thấy được – ví dụ: vì người trước vừa bỏ cái mũ ra).
2. 聞ける vs. 聞こえる
聞ける | 聞こえる |
---|---|
Nghe được (vì tai khỏe, điều kiện cho phép, đối phương nói rõ). | Tiếng động “tự động lọt vào tai” – không do chủ ý. |
Chủ động: tôi có thể nghe. | Tự phát: âm thanh nghe thấy được. |
Có thể dùng với tân ngữ. | Không có tân ngữ. |
Ví dụ:
-
ラジオが聞ける部屋。 → Căn phòng nơi ta có thể nghe radio (có tín hiệu tốt).
-
遠くから音楽が聞こえる。 → Âm nhạc vang vọng tới tai từ xa (mình không bật, nhưng nghe thấy).
IV. 🌀 Sự khác biệt tinh tế
"Tự phát" ≠ “Thể bị động”
-
見える / 聞こえる không phải bị động, mà là những gì tự lọt vào giác quan, giống như thể bạn không cố ý, nhưng nó vẫn xảy ra.
-
So với dạng khả năng như 見られる / 聞ける, các động từ "tự phát" mang màu sắc cảm nhận, rất tự nhiên và gần với cách người Nhật mô tả thế giới.
V. 🌸 Ứng dụng trong nghĩa ẩn dụ
Các động từ “tự phát” này có thể dùng để mô tả cảm nhận chủ quan, ví dụ:
Câu | Nghĩa ẩn dụ |
---|---|
若く見える | Trông có vẻ trẻ |
カエルに見える | Trông giống con ếch |
奇妙に聞こえる | Nghe kỳ lạ (nghĩa là: lời nói/hành động nào đó gây cảm giác kỳ quặc) |
👉 Trong những trường hợp này, không thực sự thấy hay nghe theo nghĩa âm thanh/hình ảnh, mà là cảm giác nhận được từ sự vật/sự việc đó.
VI. 📝 Về 見れる và ら抜き言葉
- Trong văn nói hiện đại, nhiều người dùng 見れる thay vì 見られる – được gọi là "ら抜き言葉" (ngôn ngữ rút bỏ ら).
- Tuy không sai về mặt giao tiếp, nhưng đây không phải là chuẩn ngữ pháp, đặc biệt trong văn viết hoặc môi trường trang trọng.
📌 Tổng kết
Nhóm | Đặc điểm chính | Chủ động / Tự phát | Có tân ngữ không? | Có thể dùng ẩn dụ? |
---|---|---|---|---|
見られる / 聞ける | Thể khả năng | Chủ động | ✅ Có | ❌ Không |
見える / 聞こえる | Dạng “tự lọt vào” | Tự phát | ❌ Không | ✅ Có |