1. 「だって」 không thật sự là một "từ"
  • Mặc dù từ điển nói 「だって」 có nhiều nghĩa như: bởi vì, nhưng, thậm chí, ai đó đã nói rằng..., thực tế đây không phải là một từ độc lập.

  • 「だって」 = だ (copula) + って (viết tắt của ~という) → mang nghĩa "ai đó nói rằng...".

2. 「だって」 = “Ai đó đã nói rằng…”

  • Ví dụ: 明日は晴れだってNghe nói ngày mai trời sẽ nắng.

  • Trong đó:

    • 「晴れ」 là danh từ = trời nắng.

    • 「だって」 = nghe nói là… → dùng để truyền đạt lời người khác.

3. 「だって」 = “Nhưng mà…”

  • Khi đứng đầu câu, 「だって」 thường mang cảm giác hơi trẻ con, phản bác hoặc hơi cãi lý.

  • Ví dụ:
    A: さくらがきれいだね (Sakura xinh ghê ha?)
    B: だって頭が弱い (Nhưng mà cổ ngốc mà).

  • Phân tích:

    • 「だ」 ám chỉ phát biểu trước đó (Sakura xinh),

    • 「って」 = "bạn nói đó đúng rồi",

    • Nhưng câu sau lại mang ý phản biện → tương tự như cách tiếng Anh dùng "but".

4. So sánh với 「ですね」

  • 「ですね」 cũng không mang nghĩa rõ ràng nếu đứng một mình.

  • Nhưng thực tế, nó ngầm hiểu là:
    「そうですね」/「本当ですね」= Phải đó ha / Đúng vậy nhỉ
    → Cho thấy cả 「だ」 hay 「です」 thường ngầm gắn với nội dung vừa được nhắc đến trước đó.

5. Phân biệt 「だから」「ですから」 và 「それから」

  • 「から」 = , theo nghĩa “từ A suy ra B”.

  • 「だから」「ですから」 = bởi vì như vậy nên...

    • Rút gọn từ: 「それは本当だから」= Vì điều đó là đúng.
  • KHÔNG nên dùng 「それから」 để nói "vì vậy", vì:

    • 「それから」 = sau đó, mang nghĩa thời gian → từ thời điểm đó trở đi.

6. 「だって」 = “Bởi vì…”

  • Trong hội thoại, 「だって」 có thể dùng để giải thích lý do giống như "because".

  • Ví dụ:
    A: 宿題が全然進んでないね (Bài tập chẳng làm gì hết ha)
    B: だって話しかけてばかりなんだもん! (Tại cậu cứ nói chuyện với tớ suốt còn gì!)

  • Tương tự như “because” trong tiếng Anh, người nói không phủ nhận phát biểu trước, mà đưa ra lý do biện minh hoặc làm sáng tỏ.

Tổng kết:

  • 「だって」 thực chất là dạng rút gọn của cấu trúc truyền đạt lời nói (~という) chứ không phải là một từ độc lập.

  • Nó có thể mang nhiều sắc thái: "nghe nói là", "nhưng mà", "bởi vì", tùy theo vị trí trong câu và ngữ cảnh hội thoại.

  • Phân biệt cẩn thận với 「だから」「ですから」 (vì thế) và 「それから」 (sau đó) để tránh nhầm lẫn.