Một phần lý do khiến もらう khó hiểu là vì nó thường được xếp chung với あげる và くれる, như thể ba từ này thuộc cùng một nhóm và hoạt động theo một cơ chế giống nhau. Đến một mức độ nào đó thì điều này đúng – nhưng nếu cứ tiếp cận theo kiểu đó, thì càng học lại càng rối.
Nhắc lại nhanh: くれる và あげる
Như chúng ta đã biết
- あげる là cho ai đó, tức là đưa gì đó ra khỏi mình hướng tới người khác.
- くれる là ai đó cho mình hoặc cho người trong nhóm mình (gia đình, bạn bè thân, nhóm mình thuộc về).
Chữ “cho” ở đây có thể là “cho một vật”, như một món quà, hoặc “cho một hành động”, tức là làm gì đó giúp người kia – hay ngược lại, người kia làm gì đó giúp mình.
Một lưu ý nhỏ – nhưng quan trọng – là: dù cho lên (あげる) và cho xuống (くれる) nghe có vẻ mang tính tôn kính hay khiêm nhường (kiểu như mình tôn người ta thì mới cho lên, người ta thương mình thì mới cho xuống), nhưng cách hiểu này gần như chỉ còn ý nghĩa lịch sử. Thời nay, có thể xem đây như khái niệm "upload" và "download":
- あげる = upload = từ mình đưa lên người khác
- くれる = download = từ người khác đưa xuống cho mình.
Tuy nhiên, đừng nhầm lẫn rằng chúng là dạng kính ngữ (敬語). Thực tế:
- あげる KHÔNG phải là cách nói lịch sự. Nếu bạn dùng nó với người bề trên, rất dễ gây mất lòng. Vì ~してあげる có nghĩa là tôi làm giúp anh/chị – mà nếu bạn nói với sếp là "Tôi sẽ giúp anh chuyện đó", nghe sẽ như kiểu “tôi ban ơn” cho họ, và điều đó bị xem là thô lỗ.
- くれる có thể mang hàm ý biết ơn, nhưng không phải là khiêm nhường ngữ.
- Cả hai đều KHÔNG nằm trong hệ thống kính ngữ (けいご).
Vậy còn もらう?
Chữ Hán là 貰う, nhưng nhiều văn bản thường để hiragana. Điều đầu tiên cần nắm: khi もらう đi với động từ (dưới dạng ~てもらう), thì nó tương phản mạnh với くれる.
- くれる nhấn mạnh người cho là người chủ động: họ tự nguyện làm gì đó cho mình.
- もらう thì nhấn mạnh người nhận là người chủ động: mình chủ động xin ai đó làm gì cho mình.
Đây là lý do mà もらう đôi khi được dịch là “tôi nhờ ai đó làm gì cho mình” hay “tôi được ai đó làm gì đó cho mình”, và trong nhiều trường hợp, cách dịch này khá chính xác.
Và đây là điều cực kỳ quan trọng:
もらう, về bản chất, rất giống với thể bị động -れる / -られる. Cả hai đều là các cách nói về hành động xảy ra với mình từ phía người khác. Nhưng có một điểm khác biệt then chốt:
Cấu trúc | Ý nghĩa chính |
---|---|
~てもらう | Tôi nhờ ai đó làm gì đó cho mình. → chủ động xin |
~られる / れる (thể bị động) | Ai đó làm gì cho mình hoặc làm gì xảy đến với mình → mình không chủ động |
Ví dụ:
お医者さんに見てもらう
Tôi sẽ được bác sĩ khám cho. (Tôi chủ động đến bác sĩ, nhờ bác sĩ khám.)
Khác với:
お医者さんに見られる
Tôi bị bác sĩ nhìn thấy. (Chỉ đơn thuần hành động xảy ra với mình, không nói ai chủ động.)
Liên kết với thể sai khiến (使役)
Bây giờ, hãy nhìn một ví dụ thú vị:
学生でも下宿させてもらえませんか。
Câu này thường gây bối rối cho người học mới. Nhưng nếu hiểu từng phần, sẽ thấy nó rất rõ ràng:
- させる = cho phép / bắt ai đó làm gì đó (thể sai khiến).
- させてもらう = “Tôi được ai đó cho phép mình làm gì đó.”
- Nguyên câu: “Ngay cả khi là sinh viên, tôi có thể xin phép được ở trọ không?”
Hiểu từng phần:
- Tôi xin chủ nhà “cho phép tôi ở trọ”.
- Tôi nhận được hành động cho phép từ chủ nhà.
→ Vì vậy: させてもらう = nhận được sự cho phép để làm gì đó từ người khác. Tức là: mình chủ động xin, người kia chấp thuận.