Trợ từ

1. Sở hữu: “của”

  • Dùng để nối 2 danh từ, biểu thị quan hệ sở hữu, xuất xứ, đặc trưng…

Ví dụ:

  • 車 = xe của anh ấy
  • 東京大学 = đại học Tokyo

2. Danh từ hóa mệnh đề / động từ: biến hành động thành danh từ

Ví dụ:

  • 日本語を勉強するは楽しい。= Việc học tiếng Nhật thì vui.
  • 泣くをやめて。= Đừng khóc nữa.

👉 Tương đương với “việc…” hoặc “cái việc mà…”

3. Thay thế が trong mệnh đề định ngữ (modifying clause)

Sensei, I don't understand the use of の in 「そんなにお金のいるわけがない」Isn't お金 a noun already which is modified by そんなに? So why is the の needed?

📌 Cấu trúc:

[Chủ ngữ][động từ hoặc cụm từ] + [danh từ chính]

Dùng khi cụm phía trước bổ nghĩa cho danh từ phía sau. Thường dùng thay cho trong mệnh đề bổ nghĩa để diễn đạt tự nhiên và liền mạch hơn, nhất là khi có 2 が gần nhau.

Ví dụ:

  • お金いるわけがない。  = Không lý nào lại cần tiền (mệnh đề "お金がいる" bổ nghĩa cho "わけ")  = = お金がいるわけがない。

  • 食べた辞書  = Cuốn từ điển mà con chó đã ăn mất  = = 犬が食べた辞書

💡 Lưu ý:

  • Thường chỉ thay が → の khi cụm đó là chủ ngữ trong mệnh đề bổ nghĩa.
  • Không thay được nếu trong mệnh đề đó có hay các trợ từ khác.

Ví dụ KHÔNG hợp lệ:

  • ラーメンを食べたレストラン ❌ → Không được, vì "を" không thay được.

Nhưng:

  • 食べたレストラン ✔ = Nhà hàng mà tôi đã ăn

4. Tạo cụm danh từ mang tính khái quát hoặc bổ sung ngữ cảnh

Ví dụ:

  • パリに響くは鐘だよ。  → Cái vang lên trong Paris buổi sáng là tiếng chuông.  → 「朝のパリに響く」= danh từ hóa cụm đó làm chủ ngữ

5. Trình bày đặc điểm / mô tả (giống “cái mà …”)

Ví dụ:

  • 普段から飄々として、決して本心を見せることないラプラス → Laplace, người không bao giờ để lộ bản tâm → 「本心を見せることのない」= “(cái việc) không để lộ bản tâm”

📌 Ở đây 「のない」= phủ định của danh từ hóa 「本心を見せること」

6. Cách dùng khác (không thuộc mệnh đề):

  • Đứng cuối câu (の) để làm nhẹ giọng, hoặc thể hiện cảm xúc, thường trong hội thoại thân mật, nhất là nữ giới và trẻ con:  → 行きたくない? = Không muốn đi hả?

📌 Tổng kết nhanh

Mục đíchVí dụGhi chú
Sở hữu彼の車“của”
Danh từ hóa勉強するのは楽しいBiến hành động thành danh từ
Thay が trong mệnh đề bổ nghĩa犬の食べた辞書Tự nhiên, tránh lặp が
Làm chủ ngữ trong câu phức響くのは鐘だĐóng vai trò danh từ
Phủ định đặc điểm本心を見せるのない人“Người không để lộ bản tâm”
Câu hỏi cảm thán行かないの?Mềm mại, thân mật