Trợ từ を
✅ I. Chức năng cơ bản
- を đánh dấu tân ngữ trực tiếp (direct object) – tức là đối tượng bị tác động bởi hành động.
📌 Hỏi: 👉 “Hành động đó tác động lên ai/cái gì?” → Trả lời chính là phần đi với を.
✅ II. Cấu trúc điển hình
Mẫu câu | Diễn giải |
---|---|
[Danh từ] を [động từ tha động từ] | Ai đó làm gì đó lên đối tượng |
✅ III. Ví dụ cơ bản
Câu | Nghĩa | Phân tích |
---|---|---|
パンを食べる。 | Ăn bánh mì | "パン" là cái bị ăn |
本を読む。 | ||
Đọc sách | "本" là cái bị đọc | |
映画を見る。 | Xem phim | "映画" là cái bị xem |
ドアを開ける。 | Mở cửa | "ドア" là cái bị mở |
✅ IV. Các cách dùng đặc biệt khác
🔹 1. Chỉ nơi khởi điểm (xuất phát)
Khi đi với các động từ chỉ di chuyển, 「を」có thể chỉ điểm xuất phát, nơi đi qua.
Ví dụ:
- 家を出る。= Rời khỏi nhà
- 教室を出て、廊下を歩いた。= Ra khỏi lớp, đi qua hành lang
- 川を泳ぐ。= Bơi trên sông
📌 Không phải "tác động", mà là "di chuyển qua" hoặc "rời khỏi" một nơi → vẫn dùng を.
🔹 2. Danh từ hóa + をする (hoặc を + する động từ)
Dùng để biến danh từ thành hành động.
Ví dụ:
- 勉強をする。= Học bài
- 運動をする。= Tập thể dục
- 話をする。= Nói chuyện
📌 Trong những câu này, を không chỉ tác động vật lý, mà nối danh từ hành động với động từ "する".
🔹 3. Cảm xúc/tác động tâm lý
Một số động từ biểu thị cảm xúc, cảm nhận cũng dùng を để chỉ đối tượng bị tác động (về mặt tinh thần).
Ví dụ:
- 愛を感じる。= Cảm nhận tình yêu
- 苦しみを耐える。= Chịu đựng nỗi đau
- 音楽を楽しむ。= Tận hưởng âm nhạc
✅ V. So sánh nhanh với が / に
Trợ từ | Câu hỏi | Ví dụ | Chức năng |
---|---|---|---|
を | Hành động tác động lên gì? | パンを食べる | Tân ngữ trực tiếp |
が | Ai/cái gì làm hành động? | 猫が魚を食べた | Chủ ngữ |
に | Tác động lên ai/cái gì (gián tiếp)? | 先生に質問する | Đối tượng tiếp nhận |
✅ VI. Tổng kết nhanh
Dạng dùng | Ý nghĩa | Ví dụ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Tác động trực tiếp | Ai/cái gì bị ảnh hưởng | 本を読む | Tha động từ |
Di chuyển qua/xuất phát | Rời khỏi / đi qua nơi nào | 家を出る、道を歩く | Không nhầm với から |
Với する | Danh từ hóa hành động | 勉強をする | Rất phổ biến |
Cảm xúc / tâm lý | Cảm nhận lên đối tượng | 音楽を楽しむ | Trừu tượng vẫn dùng を |
✅ Mẹo ghi nhớ:
Hễ hành động "tác động thẳng vào cái gì đó" → dùng を. Kể cả tác động là thể chất (ăn, mở cửa) hay trừu tượng (cảm nhận, chịu đựng) → vẫn là を.
Nếu bạn muốn, mình có thể tiếp tục viết bản tương tự cho:
- に vs で
- は vs も
- と vs や
- を vs に (so sánh trực tiếp)
Bạn cần mình làm tiếp phần nào không?