Cả hai đều là danh từ (hoặc từ mang tính danh từ), dùng để diễn tả mức độ hoặc lượng của một điều gì đó -- như thời gian, tiền bạc, khoảng cách, v.v.


🔑 Sự khác biệt chính

TừÝ nghĩa chínhGợi ý mức độ
ほどNhấn mạnh rằng mức độ/lượng là lớnCảm giác "nhiều hơn mong đợi"
くらい (ぐらい)Mức độ/lượng không xác định, ước chừng hoặc đôi khi ít hơn mong đợiCảm giác "ít", "ít nhất", "khoảng"

1. Cách dùng của 「これくらい」「これほど」----------------------------------------

  • 「これくらい」:khoảng chừng thế này, khoảng chừng bao nhiêu, khoảng nhiệt độ này, tốc độ này...

  • 「これほど」:đến mức thế này, nhưng nhấn mạnh rằng đó là một mức độ lớn

✅ Ví dụ:

  • これくらいでいい:Thế này là được rồi (khoảng mức này là ổn).

  • これほど悪いとは思わなかった:Tôi không nghĩ lại tệ đến mức này.


2. 「ほど」 dùng để nhấn mạnh mức độ cao----------------------------------

  • 「ほど」 có thể đứng sau một tính từ để thể hiện giới hạn trên của mức độ.

✅ Ví dụ:

  • 不可能なほど:Đến mức không thể.

  • 不快なほど失礼:Thô lỗ đến mức khó chịu.

  • 冗談にもほどがある:Ngay cả trò đùa cũng phải có giới hạn → Ý nói bạn đã đi quá xa.


3. 「ほど」 dùng để so sánh cực độ--------------------------------

Đây là cách dùng phổ biến nhất của 「ほど」 -- diễn tả một mức độ cực kỳ, đôi khi đến mức cường điệu hóa để nhấn mạnh.

✅ Ví dụ:

  • 死ぬほど暑い:Nóng đến mức muốn chết.

  • 会いたくてたまらないほど:Nhớ đến mức không chịu nổi.


4. 「くらい/ぐらい」 dùng để ước chừng--------------------------------

Dùng trong các câu nói về thời gian, số lượng, khoảng cách...

✅ Ví dụ:

  • 到着するのは八時ぐらいです:Sẽ đến khoảng 8 giờ.

  • どのくらい掛かりますか?:Khoảng bao nhiêu tiền / mất bao lâu?

→ Trong trường hợp này, dùng 「くらい」 khiến câu hỏi nhẹ nhàng, không quá yêu cầu chính xác.


5. 「くらい」 diễn tả mức độ ít, dùng với nghĩa "ít nhất cũng..."

Dùng để nói rằng dù ít, cũng nên làm điều đó.

✅ Ví dụ:

  • 今日くらい家族と過ごそう:Ít nhất hôm nay hãy dành thời gian với gia đình.
    → Ngụ ý: Có thể những ngày khác bạn bận, nhưng hôm nay thì ít nhất cũng nên...

Tóm tắt nhanh----------

DạngDùng khi nào?Ví dụ
ほどNhấn mạnh mức độ lớn死ぬほど疲れた
くらいƯớc lượng, nhẹ nhàng, hoặc mức thấp三時間ぐらい待った
くらい (mức thấp)Dù chỉ là... cũng nên一言くらい言ってくれよ

Nếu bạn muốn mình trình bày thêm phần bảng so sánh hoặc giúp tạo flashcard học nhanh, mình có thể hỗ trợ tiếp!