Ghi chú: Trợ từ trong tiếng Nhật


I. Ý nghĩa phổ biến nhất: Đánh dấu câu hỏi

1. Câu hỏi trực tiếp

Trợ từ được đặt ở cuối câu để biểu thị rằng đó là một câu hỏi, nhất là trong văn viết hoặc kính ngữ.

Ví dụ:

  • 行きますか?  → Bạn sẽ đi chứ?
  • お名前は何ですか?  → Tên bạn là gì?

✅ Lưu ý: Trong hội thoại hàng ngày, tông giọng cao ở cuối câu thường đủ để tạo thành câu hỏi — không nhất thiết cần thêm . Tuy nhiên, vẫn được dùng trong văn nói trang trọng và văn viết để thể hiện rõ ràng rằng đó là một câu hỏi.


II. Cách dùng thứ hai: Đóng khung một mệnh đề như một câu hỏi (nhúng)

Trợ từ có thể biến cả một mệnh đề thành một "câu hỏi trong câu", tương đương với từ “liệu” trong tiếng Việt hoặc "whether/if" trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • 彼が来るか分かりません。  → Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.
  • 彼女がゆうれいを見たかのように震えた。  → Cô ấy run rẩy như thể đã thấy ma vậy.  (Ở đây, mệnh đề “彼女がゆうれいを見た” được “đóng gói” bởi か để làm thành “một loại câu hỏi”: Có phải cô ấy thấy ma không? → để dùng trong cấu trúc “như thể là…”)

Pasted image 20250603110025.png


III. Cách dùng mở rộng: Biểu thị phủ định gián tiếp (~ばかりか)

Trong mẫu ngữ pháp ~ばかりか, giúp biểu thị phủ định nhẹ gián tiếp, mang nghĩa “không chỉ... mà còn...”.

Cấu trúc:

  • V/A + ばかりか、Bも... → Không chỉ A, mà còn B

Ví dụ:

  • 歌ったばかりか、踊った。  → Cô ấy không chỉ hát mà còn nhảy.
  • 日本語ばかりか、英語も話せます。  → Không chỉ tiếng Nhật, mà còn nói được tiếng Anh.

Pasted image 20250603112054.png

3. Liệt kê lựa chọn: AかB

Diễn đạt sự chọn lựa giữa hai (hoặc nhiều) khả năng.

Ví dụ:

  • コーヒーか紅茶を飲みますか?  → Bạn muốn uống cà phê hay trà?
  • 明日行くか、来週行くか決めましょう。  → Hãy quyết định xem đi ngày mai hay tuần sau.