Ghi chú: Trợ từ か trong tiếng Nhật
I. Ý nghĩa phổ biến nhất: Đánh dấu câu hỏi
1. Câu hỏi trực tiếp
Trợ từ か được đặt ở cuối câu để biểu thị rằng đó là một câu hỏi, nhất là trong văn viết hoặc kính ngữ.
Ví dụ:
- 行きますか? → Bạn sẽ đi chứ?
- お名前は何ですか? → Tên bạn là gì?
✅ Lưu ý: Trong hội thoại hàng ngày, tông giọng cao ở cuối câu thường đủ để tạo thành câu hỏi — không nhất thiết cần thêm か. Tuy nhiên, か vẫn được dùng trong văn nói trang trọng và văn viết để thể hiện rõ ràng rằng đó là một câu hỏi.
II. Cách dùng thứ hai: Đóng khung một mệnh đề như một câu hỏi (nhúng)
Trợ từ か có thể biến cả một mệnh đề thành một "câu hỏi trong câu", tương đương với từ “liệu” trong tiếng Việt hoặc "whether/if" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- 彼が来るか分かりません。 → Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.
- 彼女がゆうれいを見たかのように震えた。 → Cô ấy run rẩy như thể đã thấy ma vậy. (Ở đây, mệnh đề “彼女がゆうれいを見た” được “đóng gói” bởi か để làm thành “một loại câu hỏi”: Có phải cô ấy thấy ma không? → để dùng trong cấu trúc “như thể là…”)
III. Cách dùng mở rộng: Biểu thị phủ định gián tiếp (~ばかりか)
Trong mẫu ngữ pháp ~ばかりか, か giúp biểu thị phủ định nhẹ gián tiếp, mang nghĩa “không chỉ... mà còn...”.
Cấu trúc:
- V/A + ばかりか、Bも... → Không chỉ A, mà còn B
Ví dụ:
- 歌ったばかりか、踊った。 → Cô ấy không chỉ hát mà còn nhảy.
- 日本語ばかりか、英語も話せます。 → Không chỉ tiếng Nhật, mà còn nói được tiếng Anh.
3. Liệt kê lựa chọn: AかB
Diễn đạt sự chọn lựa giữa hai (hoặc nhiều) khả năng.
Ví dụ:
- コーヒーか紅茶を飲みますか? → Bạn muốn uống cà phê hay trà?
- 明日行くか、来週行くか決めましょう。 → Hãy quyết định xem đi ngày mai hay tuần sau.