What is まい?

まい is a negative helper like ず and ぬ.

The first unusual thing about it is that unlike most helpers, it doesn't attach to one of the verb stems. It gets stuck straight onto the end of the verb in most cases. So if we want to put it onto 行く we just say 行くまい. Còn ichidan thì kiểu: 見る can become 見まい / みまい, but just as often it's 見るまい. With the two irregulars, 来る and する, they can be 来るまい and するまい, but they can also be こまい and しまい.

Không sử dụng được まい trong các trường hợp sử dụng thể ý chí khẳng định (It doesn't do all the things that a positive volitional does). Ví dụ như: You can't use it as a call to action: 行きましょう (let's go). (this example is positive volitional). You can't say 行くまい (let's not go) -- it doesn't mean that. So you can't use まい in let's-try-not-to-do-type constructions.

Một số cách dùng:

  • Using まい to say that something is unlikely. そんなことはあるまい (that's just not likely / I don't think such a thing is probable at all) hoặc この降りでは彼はこまい (In this downpour, I doubt if he'll come).
  • It represents really our subjectivity about the likelihood of something. They're pointed at the thing that we consider unlikely. Pasted image 20250601063824.png
  • まい used for a strong decision or determination not to do something: So we can say 二度と行くまい (I won't go there again; literally, I won't go a second time). That's the other common meaning.
  • Attaching し to the まい construction: And this gives a construction that's somewhat comparable to the it isn't as if... or it isn't like... construction in English. So if we say 金持ちでは**あるまいし** which is roughly equivalent to the saying in English it's **not as if** we're rich, or 世界が終わるわけが**あるまいし** (it's not as if the world is going to end).

あるまい is directly equivalent to ないだろう

in other words, A isn't B, I would conjecture, it seems likely etc.

And the interesting point here is that, as we see, with this conjectural use of the volitional in its positive, more usual form, we don't attach the volitional directly to the verb that we're conjecturing about.

So we don't say さくらはすぐに帰ろう. That doesn't mean Sakura will probably come. We say さくらはすぐに**来るでしょう** (or だろう) (Cái này là chỉ về phỏng đoán, không phải là "ý chí"). そんなことは**あるまい** is directly equivalent to そんなことは**ないでしょう**.

So, the most common use of まい is as the negative adjectival of these でしょう / だろう conjectural constructions.

Dưới đây là bản viết lại ghi chú của bạn về まい, được trình bày mạch lạc, rõ nghĩa và giữ nguyên định dạng markdown theo yêu cầu:

What is まい?

まい là một trợ từ phủ định giống như .

Điểm đặc biệt đầu tiên là:

Không giống hầu hết trợ từ khác, まい không gắn vào gốc của động từ, mà thường được gắn trực tiếp vào dạng từ điển (dictionary form).

  • Ví dụ: 行く行くまい 見る (Ichidan) → 見まい hoặc 見るまい 来る来るまい hoặc こまい するするまい hoặc しまい

Lưu ý: まい không thể dùng trong các cấu trúc mang nghĩa "ý chí khẳng định" như:

  • 行きましょう (let's go) → OK
  • 行くまい (let's not go) → ❌ sai ngữ nghĩa

Bạn không thể dùng まい như một lời rủ rê "đừng làm gì đó". Nó không mang nghĩa "cùng nhau cố gắng đừng làm".

Các cách sử dụng chính của まい:

1. Diễn tả sự phỏng đoán mang tính phủ định (chủ quan)

  • そんなことはあるまい → "Chuyện đó chắc không thể xảy ra đâu" → (Tôi cho rằng chuyện đó là khó xảy ra)

  • この降りでは彼はこまい → "Với trận mưa này thì chắc anh ta không đến đâu"

Nó thể hiện quan điểm chủ quan của người nói về khả năng xảy ra của sự việc (rất giống 〜ないでしょう).

2. Diễn tả quyết tâm không làm một việc gì đó

  • 二度と行くまい → "Tôi sẽ không bao giờ quay lại lần thứ hai nữa"

Dạng này mang sắc thái tự hứa, tự cam kết mạnh mẽ.

3. Cấu trúc まいし = "đâu phải là..."

  • 金持ちではあるまいし → "Đâu phải là người giàu có đâu mà..." → (It's not like we're rich)

  • 世界が終わるわけがあるまいし → "Đâu phải tận thế đâu mà..." → (It's not like the world is ending)

Đây là cách nói so sánh ngụ ý, như kiểu "đâu đến mức đó", "đâu phải chuyện lớn lao gì".

あるまいないだろう

  • そんなことはあるまい → "Chuyện đó chắc không có đâu" ≒ そんなことはないでしょう

Điểm cần lưu ý thú vị: Khi dùng dạng suy đoán (でしょう / だろう), chúng ta không dùng thể ý chí như 帰ろう, mà sẽ nói:

  • さくらはすぐに来るだろう (Sakura sẽ đến ngay - phỏng đoán)
  • さくらはすぐに来まい (sai ý nghĩa, không dùng để nói ý chí của người khác)

Tổng kết:

  • まいtrợ từ phủ định mang tính chủ quan

  • Dùng để diễn tả:

    • Sự việc khó xảy ra (≒ 〜ないだろう)
    • Cam kết không làm gì đó
    • Dạng 〜まいし → "Đâu phải là..."

Nếu bạn muốn mình làm tiếp cho các trợ từ phủ định khác như , , hoặc mở rộng thêm まい trong ngữ pháp cổ hoặc văn viết trang trọng, mình rất sẵn lòng!