Ghi chú: Trợ từ から trong tiếng Nhật
I. Ý nghĩa cơ bản
Trợ từ から dùng để chỉ điểm xuất phát – nghĩa là “từ” (nơi chốn, thời gian, nguyên nhân…).
- Nó đánh dấu phần khởi đầu, nguồn gốc, nguyên nhân hoặc nơi xuất phát của một hành động hay trạng thái.
- Có thể hiểu から là "from" trong tiếng Anh.
II. Các cách dùng chính
1. Chỉ nơi chốn xuất phát
Dùng khi một vật hoặc hành động bắt đầu từ một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- 学校から帰りました。 → Tôi đã trở về từ trường.
- 棚の一つから瓶を取り下した。 → Lấy cái chai xuống từ một trong các kệ.
2. Chỉ thời gian bắt đầu
Dùng để nói hành động bắt đầu từ thời điểm nào.
Ví dụ:
- 午前9時から働きます。 → Làm việc từ 9 giờ sáng.
- 明日から夏休みです。 → Từ ngày mai là kỳ nghỉ hè.
3. Chỉ nguyên nhân, lý do (nghĩa bóng)
Dùng khi muốn nói “bởi vì...”, nhấn mạnh nguyên nhân gây ra hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- 寒いからコートを着る。 → Vì lạnh, nên mặc áo khoác.
- 頭が痛いから学校を休みました。 → Vì đau đầu, nên nghỉ học.
Cách hiểu sâu: から vẫn mang nghĩa "điểm khởi nguồn" – nhưng trong trường hợp này, khởi nguồn là lý do khiến hành động xảy ra.