Trợ từ は và も
I. Trợ từ は – đánh dấu chủ đề (topic)
1. Chức năng cơ bản
- は đánh dấu chủ đề (topic) của câu – tức là "về cái này thì..."
- Phần theo sau は được gọi là comment – tức điều muốn nói về chủ đề đó.
Ví dụ:
私は学生です。
→ "Còn tôi thì là học sinh."
2. Chủ đề và chủ ngữ
- Rất thường xuyên chủ đề trùng với chủ ngữ.
- Khi đó, từ đứng trước は vừa là chủ đề vừa là chủ ngữ, nhưng không làm thay đổi chức năng gốc của nó.
は có thể topicalize một chủ ngữ, nhưng điều đó không có nghĩa là nó không còn là chủ ngữ. Nó là chủ đề + chủ ngữ cùng lúc.
Ví dụ:
鳥は空を飛んでいる。
→ “Còn chim thì đang bay trên trời.” (tập trung vào "chim")
II. Tác dụng của は
1. Nhấn mạnh thông qua topic hóa
- Khi bạn muốn tập trung vào một chủ thể để đưa ra nhận xét về nó, dùng は.
Ví dụ:
鳥が空を飛んでいる。
→ chim đang bay trên trời (trung lập)鳥は空を飛んでいる。
→ còn chim thì (trái với những thứ khác), đang bay
2. Dùng để đối chiếu (contrast)
は thường ngầm mang tính đối chiếu: “về A thì như vậy, còn B thì sao đó”.
Ví dụ:
料理は上手。
→ Nấu ăn thì giỏi (ngầm hiểu: các mặt khác có thể không)金はないが、ツテはある。
→ Không có tiền, nhưng có mối quan hệ私は怖い。
→ Riêng tôi thì sợ (ngầm so với người khác)
3. Thay đổi chủ đề
- Khi thay đổi chủ đề trong cuộc hội thoại, dùng は để chuyển trọng tâm sang đối tượng mới.
Ví dụ:
アフリカはライオンはいるがトラはいない。
→ Ở châu Phi, sư tử thì có, nhưng hổ thì không.
III. Trợ từ も – "cũng"
1. Dùng để nói “cũng là chủ đề”
- も cũng đánh dấu chủ đề, nhưng khác với は, nó giữ nguyên mối liên hệ với chủ đề trước đó.
- Không dùng も nếu chưa có chủ đề được nói đến trước đó.
も nối tiếp chủ đề cũ, với ý rằng "điều tôi nói sau đây cũng đúng với chủ đề mới này như đã đúng với chủ đề trước đó."
Ví dụ:
ウサギが穴に飛び込んだ。アリスも飛び込んだ。
→ Con thỏ nhảy xuống hố. Alice cũng nhảy xuống.
Ở đây:
- Chủ đề ban đầu là “thỏ”.
- Khi chuyển sang “Alice” với も, ta ngầm nói rằng Alice cũng hành động như thỏ.
2. Dùng trong liệt kê với nghĩa "cũng"
Ví dụ:
私も行きます。
→ Tôi cũng đi.リンゴも好き。
→ Cũng thích táo.
IV. So sánh nhanh: は vs が vs も
Trợ từ | Vai trò | Tình huống sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
は | Chủ đề | Khi muốn nói “còn về…” | Có thể hàm ý đối chiếu |
が | Chủ ngữ mới | Khi giới thiệu điều chưa nhắc tới | Dùng để xác định, nhấn mạnh ai làm gì |
も | Chủ đề tương đồng | Khi muốn nói “cũng vậy” | Gắn với chủ đề trước đó |
V. Ghi chú thêm
- Mọi câu tiếng Nhật đều có が-marked subject và は-marked topic, dù đôi khi không hiển thị rõ.
Ví dụ:
アメリカ人です。
→ Ngầm hiểu: zeroは zeroがアメリカ人です。
→ Tôi là người Mỹ (tôi là chủ đề và là chủ ngữ luôn)
- Khi giới thiệu một nhân vật mới, dùng が:
おじいさんがいた。
(có một ông lão) Sau đó, nếu tiếp tục nói về ông ấy → dùng は:このおじいさんは…