Trợ từ が
✅ I. Chức năng chính
- が đánh dấu chủ ngữ (subject) – người/vật thực hiện hành động hoặc mang đặc điểm được nói tới trong câu.
✅ II. Phân biệt 2 cách dùng: Bình thường vs Nhấn mạnh (Emphatic)
🔹 A. Cách dùng thông thường(普通の「が」)
- Kết nối chủ ngữ với vị ngữ một cách trung tính.
- Không hàm ý nhấn mạnh đặc biệt.
Ví dụ:
-
子供たちが走った。 → Bọn trẻ chạy.
-
鳥が空を飛んでいる。 → Chim đang bay trên trời.
-
料理が苦手。 → Tôi dở nấu ăn. (Bản thân "cooking" là thứ tôi không giỏi)
📌 Lưu ý: Dù có thể có sắc thái nhấn nhẹ, phần lớn trường hợp, đây là câu thông báo đơn thuần.
🔹 B. Cách dùng nhấn mạnh(共感・強調の「が」)
- Dùng để xác định rõ "ai/cái gì" là người thực hiện hành động, thường trong đối thoại, tương phản, hoặc khi đính chính.
Ví dụ:
-
あなたがメリーさん? → Bạn là Mary à?
-
A: 彼がやったの? B: そう、彼が。 → A: Là anh ta làm à? → B: Đúng, anh ta.
-
私じゃない、向こうが悪い! → Không phải tôi, là bên kia sai!
-
彼らが世界を救った。 → Chính họ đã cứu thế giới.
📌 Đây là kiểu "が nhấn mạnh" (empathic が) – hay còn gọi là focus が.
✅ III. So sánh với 「は」
は | が | |
---|---|---|
Chức năng | Đánh dấu chủ đề (topic) | Đánh dấu chủ ngữ (subject) |
Nghĩa ngầm | “Còn về… thì…” / “Riêng…” | “Chính là…” (trung tính hoặc nhấn mạnh) |
Ví dụ | 料理は苦手。 → Riêng nấu ăn thì tôi dở | 料理が苦手。 → Tôi dở món nấu ăn |
📌 Khi dùng は, câu sẽ mang tính bình luận về chủ đề. 📌 Khi dùng が, câu mang tính trình bày sự thật về chủ thể, hoặc chỉ rõ ai/cái gì.
✅ IV. Một số lưu ý đặc biệt
🔹 Khi có 2 が gần nhau trong mệnh đề định ngữ:
- Có thể thay が → の trong mệnh đề phụ để tránh trùng lặp: → お金がいるわけ → お金のいるわけ
🔹 Câu văn nghệ thuật, đối thoại cảm xúc:
- Tạm ngừng sau が để tạo sắc thái nhấn chung, không nhất thiết là "emphatic が": → 鳥が、空を飛んでいる。 → Con chim ấy, nó đang bay trên trời…
✅ V. Tổng kết nhanh
Dạng dùng | Mục đích | Ví dụ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thông thường | Nêu chủ ngữ | 子供が走った | Không nhấn mạnh |
Nhấn mạnh | Xác định chính xác “ai/cái gì” | 彼がやった | Dùng trong đối thoại |
So với は | が = chủ thể hành động は = chủ đề bình luận | 料理が苦手 vs 料理は苦手 | が trung tính hoặc nhấn mạnh, は làm câu mang tính đối chiếu |