Trợ từ

✅ I. Chức năng chính

  • đánh dấu chủ ngữ (subject) – người/vật thực hiện hành động hoặc mang đặc điểm được nói tới trong câu.

Pasted image 20250623160106.png


✅ II. Phân biệt 2 cách dùng: Bình thường vs Nhấn mạnh (Emphatic)

🔹 A. Cách dùng thông thường(普通の「が」)

  • Kết nối chủ ngữ với vị ngữ một cách trung tính.
  • Không hàm ý nhấn mạnh đặc biệt.

Ví dụ:

  • 子供たち走った。  → Bọn trẻ chạy.

  • 空を飛んでいる。  → Chim đang bay trên trời.

  • 料理苦手。  → Tôi dở nấu ăn. (Bản thân "cooking" là thứ tôi không giỏi)

📌 Lưu ý: Dù có thể có sắc thái nhấn nhẹ, phần lớn trường hợp, đây là câu thông báo đơn thuần.


🔹 B. Cách dùng nhấn mạnh(共感・強調の「が」)

  • Dùng để xác định rõ "ai/cái gì" là người thực hiện hành động, thường trong đối thoại, tương phản, hoặc khi đính chính.

Ví dụ:

  • あなたがメリーさん?  → Bạn là Mary à?

  • A: 彼がやったの?  B: そう、彼が。  → A: Là anh ta làm à?  → B: Đúng, anh ta.

  • 私じゃない、向こうが悪い!  → Không phải tôi, là bên kia sai!

  • 彼らが世界を救った。  → Chính họ đã cứu thế giới.

📌 Đây là kiểu "が nhấn mạnh" (empathic が) – hay còn gọi là focus が.


✅ III. So sánh với 「は」

Chức năngĐánh dấu chủ đề (topic)Đánh dấu chủ ngữ (subject)
Nghĩa ngầm“Còn về… thì…” / “Riêng…”“Chính là…” (trung tính hoặc nhấn mạnh)
Ví dụ料理苦手。
→ Riêng nấu ăn thì tôi dở
料理苦手。
→ Tôi dở món nấu ăn

📌 Khi dùng , câu sẽ mang tính bình luận về chủ đề. 📌 Khi dùng , câu mang tính trình bày sự thật về chủ thể, hoặc chỉ rõ ai/cái gì.


✅ IV. Một số lưu ý đặc biệt

🔹 Khi có 2 が gần nhau trong mệnh đề định ngữ:

  • Có thể thay が → の trong mệnh đề phụ để tránh trùng lặp:  → お金いるわけ → お金いるわけ

🔹 Câu văn nghệ thuật, đối thoại cảm xúc:

  • Tạm ngừng sau が để tạo sắc thái nhấn chung, không nhất thiết là "emphatic が":  → 鳥が、空を飛んでいる。  → Con chim ấy, nó đang bay trên trời…

✅ V. Tổng kết nhanh

Dạng dùngMục đíchVí dụGhi chú
Thông thườngNêu chủ ngữ子供が走ったKhông nhấn mạnh
Nhấn mạnhXác định chính xác “ai/cái gì”彼がやったDùng trong đối thoại
So với はが = chủ thể hành động
は = chủ đề bình luận
料理が苦手 vs 料理は苦手が trung tính hoặc nhấn mạnh, は làm câu mang tính đối chiếu