Trong tiếng Nhật, ta có ba loại đầu máy:

  • đầu-う: Câu động từ (verbs)
  • đầu-だ: Câu danh từ (nouns)
  • đầu-い: Câu tính từ đuôi い (い-adjectives)

Nhưng điều quan trọng nhất là: cả ba loại đầu máy này đều có thể được dùng như tính từ – tức là dùng để bổ nghĩa cho danh từ, dù đó là động từ, danh từ hay tính từ.

NHƯNG: Every adjective has to end in the kana い

Tính từ đuôi い

Một câu đơn giản như:

ペンがあかい。→ Cây bút đỏ.

Trong đó, あかい không đơn thuần là “màu đỏ” mà là “là màu đỏ” (is-red). Khi ta chuyển phần “đầu máy” này ra phía trước danh từ (làm tính từ), ta có:

あかいペン → Cây bút màu đỏ

Ở đây, あかい đã mất vai trò làm động từ chính (không còn là "câu hoàn chỉnh") mà chỉ là phần bổ nghĩa cho danh từ ペン. Thử viết một câu hoàn chỉnh dựa trên đó

あかいペンがちいさい。→ Cây bút đỏ thì nhỏ.

Dùng động từ như tính từ

Đừng lo về các tính từ đuôi な vội – chúng thực chất là danh từ, ta sẽ nói sau. Ở đây, ta nói đến việc biến động từ thành phần bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

しょうじょがうたった。→ Cô bé đã hát. うたったしょうじょ → Cô bé đã hát (the girl who sang)

Bây giờ đây không còn là một câu hoàn chỉnh, nhưng ta có thể thêm vào phần chính:

うたったしょうじょがねている。→ Cô bé đã hát thì đang ngủ.

Dùng danh từ như tính từ (tính từ đuôi な)

Ví dụ:

いぬがやんちゃだ。→ Con chó nghịch ngợm.

Muốn đưa phần “nghịch ngợm” ra trước “con chó” để bổ nghĩa, ta cần chuyển thành :

やんちゃないぬ → Con chó nghịch ngợm

Một câu đầy đủ là

やんちゃないぬがねている。→ Con chó nghịch ngợm đang ngủ.

Lưu ý: Không phải danh từ nào cũng dùng được theo kiểu này. Chỉ một số danh từ đặc biệt (hay được gọi là tính từ đuôi な) mới dùng được như vậy. Dù gọi là “tính từ đuôi な”, chúng vẫn là danh từ chứ không phải tính từ thực sự.

の [no]

の [no] giống như cái ['s] (Sở hữu cách thì phải) bên Tiếng Anh. Ta dùng để chỉ sự sở hữu hoặc phân loại.

Nếu có ai thắc mắc "khi nào dùng な và khi nào dùng の?" thì câu trả lời là chịu :)). Nói chung là càng học nhiều thì càng nhớ nhiều trường hợp. Mà cũng không cần thiết phải học lắm nếu sử dụng bình thường vì về cơ bản người ta vẫn sẽ hiểu nghĩa thôi.

Cách "chia" tính từ

-い and add whatever we're going to add, the specific adjectival modifications all come from the か-き-く-け-こ row.