Bản thân cái しか

さくら**しか**いない。 (Nghĩa Tiếng Nhật là: それ以外はすべて否定する意を表す。)

しか: While が, you might say, selects an object, a noun, and marks it as the A-car, the subject of the sentence, しか selects that noun, inverts the selection and marks that as the A-car of the sentence.

In natural English we'd translate this as, There's nobody here but Sakura. So everything other than that selected noun is now the A-car of the sentence. So, さくら**しか**いない literally means **Everyone other than** Sakura is not here.

So しか inverts the selection, but it's also what you might call a smart invert: it selects for relevance.

しか in sentences with が-marked subject

In タオルが**一枚**しかありません, the subject is towels, then we have the counter 一枚 and that is marked by しか. So we're selecting one flat thing, one towel, and then inverting the selection to all towels. So we're saying towels, **everything but one**, non-exists. In natural English, There's **only one** towel.

しかない (Colloquial)

Now, in an ordinary しか sentence obviously we just say この古い車**しかない**, which means in natural English There's only this old car. We're selecting the car, inverting the selection: **all cars other than** this old car **non-exist**.

Dưới đây là bản viết lại ghi chú của bạn về 「しか」, được trình bày rõ ràng, giữ nguyên các đề mục ### như bạn yêu cầu, đồng thời giải thích lại theo cách dễ tiếp cận hơn nhưng vẫn đầy đủ ý gốc:

Bản thân cái しか

Ví dụ: さくら**しか**いない。 → Nghĩa: Ngoài Sakura ra thì không có ai cả.

Trong tiếng Nhật: それ以外はすべて否定する意を表す — nghĩa là tất cả những gì không phải là Sakura thì đều bị phủ định.

  • Nếu như trợ từ dùng để chọn một danh từ làm chủ ngữ (như chiếc xe A-car trong ví dụ kinh điển của Cure Dolly),
  • thì しか cũng chọn ra một danh từ — rồi phủ định toàn bộ phần còn lại.

しか là một dạng “đảo ngược có chọn lọc”: nó chọn một đối tượng, rồi khẳng định rằng tất cả những gì không phải đối tượng đó thì không có / không xảy ra.

Ví dụ: さくらしかいない → Dịch tự nhiên: Chỉ có Sakura ở đây. Nhưng phân tích đúng bản chất: Tất cả những ai **không phải là Sakura** thì đều không có ở đây.

しか trong câu có chủ ngữ được đánh dấu bằng が

Ví dụ: タオルが**一枚**しかありません。 → Dịch tự nhiên: Chỉ có một cái khăn.

Giải thích:

  • đánh dấu chủ ngữ là "khăn".
  • 一枚 là đơn vị đếm (counter) cho vật mỏng.
  • しか gắn vào 一枚 → nghĩa là: "ngoài cái khăn này ra thì không có cái nào khác."

Cấu trúc logic:

Chủ thể là "khăn", và trong tất cả các khăn, chỉ có một cái tồn tại → còn lại không có.

しかない(cách nói thường dùng trong hội thoại)

Ví dụ: この古い車**しかない** → Dịch tự nhiên: Chỉ có chiếc xe cũ này thôi.

Giải thích:

  • しか chọn đối tượng "chiếc xe cũ này".
  • ない là phủ định tồn tại.
  • Hiểu theo nghĩa đầy đủ: Ngoài chiếc xe cũ này ra thì không còn cái xe nào khác.

Cách dùng しかない rất phổ biến trong văn nói, thể hiện rằng ngoài lựa chọn đó thì không còn gì khác, không còn cách nào khác.

Nếu bạn cần mình tiếp tục với các cấu trúc tương tự như だけ, ばかり, hay so sánh giữa しか và các hình thức giới hạn khác, mình sẵn sàng hỗ trợ!