"くせに" is a contrastive conjunction like "のに".

"のに" and "くせに" là những từ liên kết tương phản, kiểu như "でも" hoặc "けれど". They join two clauses in a manner that means "despite Clause A, Clause B / even though Clause A, Clause B".

Sự khác nhau giữa のに và くせに

The difference between "のに" and "くせに" is that "くせに" not only has a negative implication but it hasmost of the time a very specific kind of negative implication (Ý là phần trước くせに là để chỉ một tuýp người/một kiểu và sau くせに sẽ là hành động mà không đúng với kiểu người đó?! Mang tính chỉ trích...)

So, for example, we might say, “お金持ちのくせにケチだ” (despite the fact that she’s well off / she’s rich, she’s stingy).

Một số ví dụ khác để hiểu hơn cái luận điểm trên (Đều mang tính chỉ trích một người dựa trên một kiểu hành động mà trong cái "định kiến" của họ có):

  • 女の**くせに**部屋が目茶苦茶だ (despite the fact that she's a girl, her room's a mess).
  • 男の**くせに**泣いている (despite the fact that he's a man, he's crying).

Có thể không cần vế sau: 男の**くせに** - **Despite the fact that** you're a man ()

くせに – Conjunction chỉ sự tương phản mang tính chỉ trích

"くせに""のに" đều là các liên từ chỉ sự tương phản, nghĩa tương đương với "mặc dù", "thế mà", giống như các từ "でも", "けれど".

Cấu trúc chung:

[Clause A] + のに / くせに + [Clause B]
→ Mặc dù A, nhưng B

Sự khác nhau giữa のに và くせに

のにくせに
Trung tính, chỉ sự tương phản một cách khách quan.Mang ý chỉ trích, khinh miệt hoặc cảm xúc tiêu cực.
Dùng cho cả người nói và người khác.Chủ yếu dùng để chỉ trích người khác.
Không nhất thiết mang định kiến.Thường hàm ý người đó không hành xử đúng với vai trò, thân phận hay vị trí của mình.

Ví dụ minh hoạ

Với のに:

  • 雨が降っているのに、出かけた。 → Dù trời đang mưa, tôi vẫn ra ngoài. (Chỉ sự đối lập một cách khách quan)

Với くせに:

  • お金持ちのくせにケチだ。 → Giàu thế mà keo kiệt. (Ám chỉ sự "không đúng kiểu", lẽ ra là người giàu thì phải rộng rãi)

  • 女のくせに部屋が目茶苦茶だ。 → Con gái gì mà phòng bừa bãi thế. (Chứa định kiến: “con gái thì phải gọn gàng” → chỉ trích)

  • 男のくせに泣いている。 → Đàn ông mà lại khóc à. (Hàm ý: “Đàn ông thì phải mạnh mẽ” → chỉ trích)

  • 男のくせに!Mày là đàn ông mà! (câu này có thể dùng một mình để chỉ trích ai đó hành xử không “đúng kiểu” nam giới)

Ghi chú ngữ dụng

  • くせに thường được dùng khi người nói cảm thấy ai đó không hành xử đúng với vai trò/hình mẫu mà họ “đáng lẽ” phải có.
  • Vì vậy nó không nên dùng với người có địa vị cao hơn mình, hoặc trong ngữ cảnh lịch sự.
  • Có thể coi くせに là một cách diễn đạt mang tính "định kiến xã hội".