Danh từ trong tiếng Nhật

Danh từ là một trong những loại từ phổ biến và linh hoạt nhất trong tiếng Nhật. Ngoài danh từ thông thường, còn có những "siêu danh từ" (super-nouns) có những năng lực đặc biệt riêng.


I. Siêu danh từ

Một số danh từ trong tiếng Nhật có thể hoạt động như các từ loại khác trong ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là ba loại siêu danh từ phổ biến:

1. Adjectival nouns (còn gọi là “な adjectives”)

Chúng không phải là tính từ thực sự. Đây là danh từ nhưng có thể hoạt động như tính từ khi đi trước một danh từ khác, bằng cách thêm .

  • Ví dụ:

    • 不思議だ (là điều kỳ lạ)
    • 不思議な屋敷 (ngôi biệt thự kỳ lạ)

Một danh từ bình thường không thể làm được điều này.

2. する nouns

Đây là những danh từ có thể kết hợp trực tiếp với động từ する để tạo thành một động từ ghép.

  • Ví dụ:

    • 勉強をする = học (theo dạng đầy đủ, có tân ngữ)
    • 勉強する = học (rút gọn, trực tiếp)

Điểm đặc biệt: Có thể lược bỏ trợ từ を mà vẫn hợp ngữ pháp.

3. Adverbial nouns

Là những danh từ có thể được sử dụng như trạng từ, thường bằng cách thêm . Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, có thể bị lược bỏ.

  • Ví dụ:

    • 静かにする = hành động một cách yên tĩnh
    • ゆっくりに歩く = đi chậm rãi
    • ゆっくり歩く = đi chậm rãi (bỏ に vẫn được)
    • ゆっくりする = thư giãn, thong thả

Lưu ý: Rất nhiều danh từ loại này kết thúc bằng 「り」, nhưng không phải tất cả.


II. Danh từ ghép

1. Định nghĩa

Tiếng Nhật thường ghép trực tiếp hai danh từ để tạo thành một từ mới mang nghĩa riêng biệt, thay vì dùng cấu trúc A の B.

  • Ví dụ:

    • 懐中(かいちゅう)= trong túi
    • 時計(とけい)= đồng hồ
    • 懐中時計(かいちゅうどけい)= đồng hồ bỏ túi

Cách này tương tự như cách ghép từ trong tiếng Anh: bookshelf, classroom, notebook, v.v.

2. Rendaku (連濁) – hiện tượng biến âm

Khi danh từ thứ hai được ghép vào, âm đầu của nó đôi khi sẽ biến đổi (thêm "ten-ten"), ví dụ:

  • 時計 → どけい
  • 空(そら)→ 青空(あおぞら) chứ không phải あおそら

Âm đầu như k, s, t... sẽ đổi thành g, z, d... theo một số quy tắc ngữ âm nhất định. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng áp dụng được – vẫn có ngoại lệ.


III. Tóm tắt

Loại danh từMô tảVí dụ
ThườngDanh từ thông thường本, 車, 人
AdjectivalCó thể dùng với な để bổ nghĩa不思議な話
する nounGhép với する để thành động từ勉強する, 運動する
AdverbialDùng như trạng từ (với hoặc không có に)ゆっくり歩く
GhépHai danh từ ghép thành từ mới青空, 懐中時計